Nghĩa Của Từ : Nails | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: nails Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
nails | cái mũi ; cái đinh ; cây đinh ; lúc đóng đinh ; móng tai có ; móng tai ; móng tay ; móng vua thì ; móng ; đinh cả ; đinh ; đóng đinh ; |
nails | cái mũi ; cái đinh ; cây đinh ; lúc đóng đinh ; móng tai có ; móng tai ; móng tay ; móng ; đinh cả ; đinh ; đóng đinh ; |
English | Vietnamese |
dog-nail | * danh từ - (kỹ thuật) đinh móc |
finger-nail | * danh từ - móng tay !to the finger-nails - hoàn toàn |
nail drawer | * danh từ - kìm nhổ đinh |
nail-biting | * danh từ - sự cắn móng tay - sự bồn chồn, sự bực dọc |
nail-brush | * danh từ - bàn chải móng tay |
nail-file | * danh từ - cái giũa móng tay |
nail-head | * danh từ - đầu đinh |
nail-polish | * danh từ - thuốc màu bôi móng tay |
nail-scissors | * danh từ số nhiều - kéo cắt móng tay |
screw-nail | * danh từ - (kỹ thuật) vít bắt gỗ |
shoe-nail | * danh từ - đinh đóng giày |
stub nail | * danh từ ((cũng) stub) - đinh ngắn to - móng ngựa gãy, móng ngựa mòn |
thumb-nail | * danh từ - móng ngón tay cái !thumb-nail sketch - bức chân dung nhỏ (bằng móng tay) - bản phác thảo ngắn |
toe-nail | * danh từ - móng chân |
trunk-nail | * danh từ - đinh đóng hòm |
coffin-nail | * danh từ - (từ lóng) điếu thuốc lá |
nail-varnish | - như nail-polish |
nailing | * tính từ - hết ý, tuyệt - bậc nhất - đóng định |
spike-nail | * danh từ - đinh rất lớn |
stub-nail | * danh từ - đinh ngắn to - móng ngựa mòn |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Nails
-
Nail - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
NAIL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
NAIL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Nail | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Nail - Từ điển Anh - Việt
-
Tiếng Anh Ngành Nail - Tổng Hợp 100 Từ Vựng, Câu Giao Tiếp
-
MÓNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tự Học Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Làm Nail ở Mỹ Chỉ Với 3 Ngày - Ditrumy
-
Từ Vựng + Hội Thoại Tiếng Anh Nghề Nail - YouTube
-
Giải Nghĩa Các Cụm Từ Tiếng Anh Dịch Vụ Trong Nghề Nail - VietHome
-
30+ Mẫu Câu Và Hội Thoại Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nghề Nail
-
Nail Nghĩa Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nail | Hegka
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Cái Bấm Móng Tay