Nghĩa Của Từ Nail - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/neil/
Thông dụng
Danh từ
Móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)
finger-nail móng tay toe-nail móng chân to cut one's nails cắt móng tay (hoặc móng chân)Cái đinh
to drive a nail đóng đinhNên (đơn vị (đo lường) thời cổ, bằng khoảng 55 cm)
hard as nails (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹCứng rắn; tàn nhẫn
A fight tooth and nail
Cuộc quyết chiến một mất một còn
to hit the right nail on the headXem hit
a nail in one's coffin cái có thể làm cho người ta chóng chết to pay on the nail trả ngay không lần lữa right a nail đúng lắm, hoàn toàn đúngNgoại động từ
Đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt
to nail up a window lấy đinh vít chặt cửa sổ lại to nail one's eyes on something nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì he stood nailed to the ground nó đứng như chôn chân xuống đất to nail a blow giáng cho một đòn to nail someone down to his promise bắt ai phải giữ lời hứa(từ lóng) bắt giữ, tóm
To nail one's colours to mast
Giữ vững lập trường, kiên định lập trường
to nail a lie to the counter (barn-door) vạch trần sự dối tráhoàn thành xuất sắc 1 nhiệm vụ
she nailed the exam cô ấy làm bài thi rất tốtToán & tin
đinh, đóng đinh
Nguồn khác
- nail : Foldoc
Y học
móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)
Điện
đanh
Kỹ thuật chung
cái đinh
đầu nhọn
đinh
annular flaming nail đinh đóng vành quanh cột annular framing nail đinh đóng vành quanh cột annular ringed nail đinh (vít) có đầu tròn ball wire nail đinh dây thép tròn đầu barbed nail đinh chặn barbed nail đinh có ngạnh barbed nail đinh hãm barbed nail đinh móc batten nail đinh đóng gỗ lợp batten nail đinh đóng ván lợp brad nail đinh đóng sàn packê brass nail đinh bằng đồng bullen nail đinh đầu to bullet head nail đinh hình đầu đạn bullpen nail đinh đầu to carpenter's nail đinh thợ mộc carpenters' nail đinh thợ mộc casing nail đinh đầu hình côn cement coated nail đinh găm vào xi măng clasp nail đinh đĩa clasp nail đinh móc clout (nail) đinh mũ dẹt clout nail đinh mũi bằng clout nail đinh mũi dẹt clout nail đinh đầu to bẹp clout nail đinh đầu to bẹt coat nail đinh đỉa coat nail đinh găm tường coated nail đinh mạ kim loại concrete nail đinh đóng bê tông copper nail đỉnh bằng đồng countersunk head nail đinh đầu chìm dog nail đinh đường ray dog nail đinh móc double-headed nail đinh hai đầu drive in a nail đóng đinh drive nail đinh đóng drive nail đinh đóng (búa) dual nail đinh hai đầu duplex (head) nail đinh đầu ghép đôi duplex (head) nail đinh đầu kép duplex head nail (duplexnail) đinh đầu ghép đôi duplex-head nail đinh hai mũi finishing nail đinh hoàn thiện finishing nail đinh trang trí flat head nail đinh đầu bằng flat head nail (flathead) đinh mũ phẳng flat headed nail đinh đầu dẹt flex sheet nail đinh găm mỏng floor nail đinh đóng sàn flooring nail đinh đóng sàn flooring nail đinh dùng để lát sàn flooring nail đinh dùng để lát ván forged rafter nail đinh rèn forged rafter nail đinh thân vuông form nail đinh ván khuôn french nail đinh (bằng) dây thép french nail đinh sát tròn french nail đinh sắt tròn galvanized nail đinh mạ kẽm hammer, nail búa đóng đinh hammer, nail nhổ đinh hand-made nail đinh rèn bằng tay hardboard nail đinh đóng các tông hardboard nail đinh đóng gỗ cứng headless nail đinh không đầu hob nail đinh đầu rộng hook nail đinh có móc lath nail đinh đầu to bẹt lattice head nail đinh đầu rỗng lead head nail đinh đầu bọc chì machine-made nail đinh làm bằng máy masonry nail đinh thợ xây nail (ed) connection liên kết đinh nail (ed) connection mối nối đinh nail (ed) joint liên kết đinh nail (ed) joint mối nối đinh nail (wirenail) đinh chỉ (đinh dây thép) nail arch vòm đóng đinh nail assembly chỗ nối đóng đinh nail boarded ceiling trần bọc (vải, da...) đóng đinh nail catcher or puller kềm nhổ đinh nail claw búa nhổ đinh nail claw cái móc đinh nail claw kềm nhổ đinh nail claw kềm nhổ định nail claw kìm nhổ đinh nail claw dụng cụ nhổ đinh nail concrete bê tông đóng đinh được nail cutter cái cắt đinh nail cutter dao cắt đinh nail drawer kìm nhổ đinh nail drawer dụng cụ nhổ đinh nail driver dụng cụ đóng đinh nail extension đóng đinh kéo xương gãy nail extractor búa nhổ đinh nail extractor cái móc đinh nail extractor kìm nhổ đinh nail for hardened concrete đinh dùng để đóng bê tông cứng nail for roofing plate đinh dùng để đóng tấm lợp nail glued truss giàn vừa dán vừa đóng đinh nail head đầu đinh nail heat đầu đinh nail heat mũi đinh nail joint chỗ nối (đóng) đinh nail joint mối nối (đóng) đinh nail line vạch đóng đinh nail nippers kìm nhổ đinh nail plate tấm kim loại đóng đinh nail plate (connector) bản nối đóng đinh nail point điểm đóng đinh nail puller búa nhổ đinh nail puller kìm nhổ đinh nail puller dụng cụ nhổ đinh nail punch kìm nhổ đinh nail punch mũi núng (để) đóng đinh nail roof truss giàn mái nhà đóng đinh nail shank thân đinh nail spacing khoảng cách đóng đinh nail together nối bằng đinh nail truss dàn đóng đinh nail truss giàn đóng đinh nail-catcher cái nhổ đinh nail-catcher kìm nhổ đinh nail-driving machine máy đóng đinh nail-extractor cái nhổ đinh nail-extractor kìm nhổ đinh nail-marking machine máy làm đinh tự động nail-puller cái nhổ đinh nail-puller kìm nhổ đinh particle boad nail đinh đóng tấm ván sợi particleboard nail đinh đóng tấm ván sợi plank nail đinh đóng ván plaster nail đinh đầu to bẹt plate nail đinh đường ray plate nail đinh móc pull a nail nhổ đinh pulling out of a nail sự nhổ đinh rafter nail đinh thân vuông rag nail đinh có ngạnh rag nail đinh kẹp roffing nail đinh lợp mái roofing felt nail đinh lợp bìa roofing felt nail đinh mũ to roofing nail đinh đóng mái roofing nail đinh đóng mái nhà roofing nail đinh lợp mái roofing nail đinh lợp nhà scaffold nail đinh đóng giàn giáo screw nail đinh ốc shear point nail đinh có khía để cắt sheathing nail đinh bọc sheathing nail đinh viên sheet roofing nail đinh đóng tôn lợp mái shingle nail đinh đóng gỗ lợp shingle nail đinh đóng tấm lợp shingle nail đinh đóng ván lợp shuttering nail đinh đóng ván khuôn slate nail đinh đóng đá bảng slate nail đinh đóng đá lợp slate nail đinh đóng đá phiến slater's nail đinh thợ lợp đá bảng sleeper nail đinh đóng số tà vẹt spike nail đinh dài spring-head nail đinh đầu nẩy stub nail đinh ngắn stub nail đinh không mũ threaded nail đinh có ren timber slab with nail connections ván ghép đóng đinh toe nail đinh nghiêng underlay nail đinh đóng lớp lót wallboard nail đinh đóng tấm ốp tường windproof roofing nail đinh neo (lợp mái) chống gió wire nail đinh (dây thép) tròn wire nail đinh dây thép wire nail đinh ghim wire nail machinery thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép) wire-nail cutting machine máy cắt sắt làm đinh wrought nail đinh rènđinh lớn
đóng (đinh)
hammer, nail búa đóng đinh nail arch vòm đóng đinh nail assembly chỗ nối đóng đinh nail boarded ceiling trần bọc (vải, da...) đóng đinh nail concrete bê tông đóng đinh được nail driver dụng cụ đóng đinh nail extension đóng đinh kéo xương gãy nail glued truss giàn vừa dán vừa đóng đinh nail joint chỗ nối (đóng) đinh nail joint mối nối (đóng) đinh nail line vạch đóng đinh nail plate tấm kim loại đóng đinh nail plate (connector) bản nối đóng đinh nail point điểm đóng đinh nail punch mũi núng (để) đóng đinh nail roof truss giàn mái nhà đóng đinh nail spacing khoảng cách đóng đinh nail truss dàn đóng đinh nail truss giàn đóng đinh nail-driving machine máy đóng đinh timber slab with nail connections ván ghép đóng đinhđóng đinh
hammer, nail búa đóng đinh nail arch vòm đóng đinh nail assembly chỗ nối đóng đinh nail boarded ceiling trần bọc (vải, da...) đóng đinh nail concrete bê tông đóng đinh được nail driver dụng cụ đóng đinh nail extension đóng đinh kéo xương gãy nail glued truss giàn vừa dán vừa đóng đinh nail joint chỗ nối (đóng) đinh nail joint mối nối (đóng) đinh nail line vạch đóng đinh nail plate tấm kim loại đóng đinh nail plate (connector) bản nối đóng đinh nail point điểm đóng đinh nail punch mũi núng (để) đóng đinh nail roof truss giàn mái nhà đóng đinh nail spacing khoảng cách đóng đinh nail truss dàn đóng đinh nail truss giàn đóng đinh nail-driving machine máy đóng đinh timber slab with nail connections ván ghép đóng đinhmũi nhọn
Kinh tế
cái móng
cái vuốt
Nguồn khác
- nail : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
attach , beat , bind , drive , hammer , hit , hold , join , pin , pound , secure , sock * , spike , strike , tack , whack * , apprehend , bag , catch , collar * , detain , get * , hook * , nab , pinch * , prehend , seize , take * , capture , get , net , arrest , collar , detect , expose , trapTừ trái nghĩa
verb
unfasten , unnail , let go , liberate , release Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Nail »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Xityn, Admin, Đặng Bảo Lâm, Thùy Anh, Phan Quoc Vinh Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Nails
-
Nail - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
NAIL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
NAIL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Nails | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Nail | Vietnamese Translation
-
Tiếng Anh Ngành Nail - Tổng Hợp 100 Từ Vựng, Câu Giao Tiếp
-
MÓNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tự Học Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Làm Nail ở Mỹ Chỉ Với 3 Ngày - Ditrumy
-
Từ Vựng + Hội Thoại Tiếng Anh Nghề Nail - YouTube
-
Giải Nghĩa Các Cụm Từ Tiếng Anh Dịch Vụ Trong Nghề Nail - VietHome
-
30+ Mẫu Câu Và Hội Thoại Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nghề Nail
-
Nail Nghĩa Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nail | Hegka
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Cái Bấm Móng Tay