5 Cách Để Nói “Không” Lịch Sự Trong Tiếng Anh | Learntalk
Có thể bạn quan tâm
Đôi khi bạn phải nói "không" với ai đó. Điều đó không phải luôn dễ dàng, bởi vì hầu hết mọi người cảm thấy ngại khi họ bị từ chối.
May thay, có những cách diễn đạt bằng tiếng Anh thông dụng bạn có thể nói để người kia không cảm thấy thất vọng. Bạn thậm chí có thể nói từ chối mà không cần đến từ ‘không’.
Dưới đây là một số cách để nói "không" một cách lịch sự bằng tiếng Anh.
1. Saying no to an invitation to an event (Nói không với lời mời đến một sự kiện)
Henri: We’d like to invite you to the conference. (Chúng tôi muốn mời bạn tham dự hội nghị.) Sally: I’m sorry, but I can’t make it. I will be out of the country. (Tôi xin lỗi, tôi không đến được. Tôi sẽ đi công tác nước ngoài nên không tham dự được.)
2. Saying no to a request for help (Nói không với lời yêu cầu giúp đỡ)
Dan: Can you please help me with this report? (Anh có thể giúp tôi làm báo cáo này được không?) Steve: I wish I could help you, but my schedule is completely full today. I might have time tomorrow. (Tôi ước gì tôi có thể giúp anh, nhưng lịch trình của tôi đã hoàn toàn kín trong ngày hôm nay. Ngày mai có thể tôi sẽ có chút ít thời gian.)
3. Saying no to an invitation to dinner (Nói không với lời mời ăn tối)
Ben: Would you like to join us for dinner? (Anh đi ăn tối với chúng tôi không nhé?) Mel: I’d love to, but I already have something planned for tonight. Maybe next time? (Tôi rất muốn, nhưng tôi đã có kế hoạch cho tối nay. Có lẽ lần sau được không?)
4. Saying no to an offer (Nói không với một đề nghị)
Carla: Would you like something to eat? (Anh có muốn ăn gì không?) Rosa: Thank you for the offer, but I just had lunch. (Cảm ơn nhé, nhưng tôi vừa mới ăn trưa xong.)
5. Saying no to an activity you don’t like (Nói không với một hoạt động mà bạn không thích)
Patricia: We’re going hiking this weekend. Come with us! (Chúng ta sẽ đi bộ đường dài cuối tuần này. Anh đi với chúng tôi nhé!) Susan: I’m afraid I’m not really into hiking, but thanks for the invitation. (Tôi sợ là tôi không thực sự hứng thú với đi bộ đường dài lắm, nhưng cảm ơn vì lời mời.)
Một bí kíp nữa! Đó là luôn đi kèm với từ chối là một lời giải thích. Đôi khi nó có thể mơ hồ, như "I have something planned for tonight. (Tối nay mình đã có kế hoạch rồi.)" hoặc "I am not free that day. (Tôi kín lịch vào ngày hôm đó)."
Nếu bạn phải từ chối những người bạn thân của mình, bạn có thể cụ thể lý do. Ví dụ: bạn có thể nói, "I'm visiting my mother this weekend. (Tôi đến thăm mẹ tôi vào cuối tuần này)." hoặc "I have a date tonight. (Tôi có hẹn tối nay)."
Kỹ năng tiếng Anh nâng cao đồng nghĩa với việc giao tiếp tốt hơn. Chúng tôi tại Learntalk có thể giúp bạn nói "không" mà vẫn tự nhiên như nói "có". Bạn có thể lên lịch học tiếng Anh trực tuyến miễn phí của bạn bây giờ!
Từ khóa » Chữ Lịch Sử Trong Tiếng Anh
-
Lịch Sử Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
LỊCH SỬ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỊCH SỰ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lịch Sử Chữ Viết - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
ý Nghĩa Lịch Sử Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LỊCH SỬ VÀ Ý NGHĨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lịch Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
145+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Lịch Sử
-
Cách Giao Tiếp Lịch Sự Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Tiếng Anh: Giai đoạn, Biến đổi Và Phương Ngữ - Vương Quốc Anh