LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lịch sử và địa lýhistory and geographylịch sử và địa lýhistorical and geographicallịch sử và địa lýhistorical and geographiclịch sử và địa lýhistorically and geographicallylịch sử và địa lý
Ví dụ về việc sử dụng Lịch sử và địa lý trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
giáo viên lịch sử và địa lýa history and geography teacherTừng chữ dịch
lịchdanh từcalendarschedulehistorytravellịchtính từhistoricalsửdanh từusehistoryvàand thea andvàtrạng từthenđịadanh từplacesiteaddresslocationđịatính từlocallýtính từliphysicallýdanh từreasonmanagementlýtrạng từly lịch sử và dữ liệulịch sử và đương đạiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lịch sử và địa lý English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chữ Lịch Sử Trong Tiếng Anh
-
Lịch Sử Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
LỊCH SỬ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỊCH SỰ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lịch Sử Chữ Viết - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
ý Nghĩa Lịch Sử Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LỊCH SỬ VÀ Ý NGHĨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lịch Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
145+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Lịch Sử
-
5 Cách Để Nói “Không” Lịch Sự Trong Tiếng Anh | Learntalk
-
Cách Giao Tiếp Lịch Sự Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Tiếng Anh: Giai đoạn, Biến đổi Và Phương Ngữ - Vương Quốc Anh