Lịch Sử Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lịch sử" thành Tiếng Anh
history, historical, epoch-making là các bản dịch hàng đầu của "lịch sử" thành Tiếng Anh.
lịch sử noun + Thêm bản dịch Thêm lịch sửTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
history
nouncomputing: record of previous user events [..]
Tom dạy lịch sử ở trường trung học phía bên kia đường.
Tom teaches history at the high school across the street.
en.wiktionary.org -
historical
adjectivepertaining to history [..]
Tôi thích nghiên cứu lịch sử.
I like to carry out historical research.
en.wiktionary.org -
epoch-making
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- epochal
- primp
- story
- historic
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lịch sử " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lịch sử" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chữ Lịch Sử Trong Tiếng Anh
-
LỊCH SỬ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỊCH SỰ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lịch Sử Chữ Viết - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
ý Nghĩa Lịch Sử Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LỊCH SỬ VÀ Ý NGHĨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lịch Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
145+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Lịch Sử
-
5 Cách Để Nói “Không” Lịch Sự Trong Tiếng Anh | Learntalk
-
Cách Giao Tiếp Lịch Sự Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Tiếng Anh: Giai đoạn, Biến đổi Và Phương Ngữ - Vương Quốc Anh