50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Thực Vật - Plants
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Học Hỏi
- Từ điển
- Từ vựng
- Bảng chữ cái
- Kiểm Tra
- Ứng Dụng
- Băng hình
- Sách
- Trò Chơi
- Trường Học
- Đài
- Giáo viên
- Find a teacher
- Become a teacher
- AR العربية
- DE Deutsch
- EM English US
- EN English UK
- ES español
- FR français
- IT italiano
- JA 日本語
- PT português PT
- PX português BR
- ZH 中文
- AD адыгабзэ
- AF Afrikaans
- AM አማርኛ
- BE беларуская
- BG български
- BN বাংলা
- BS bosanski
- CA català
- CS čeština
- DA dansk
- EL ελληνικά
- EO esperanto
- ET eesti
- FA فارسی
- FI suomi
- HE עברית
- HI हिन्दी
- HR hrvatski
- HU magyar
- HY հայերեն
- ID bahasa Indonesia
- KA ქართული
- KK қазақша
- KN ಕನ್ನಡ
- KO 한국어
- LT lietuvių
- LV latviešu
- MK македонски
- MR मराठी
- NL Nederlands
- NN nynorsk
- NO norsk
- PA ਪੰਜਾਬੀ
- PL polski
- RO română
- RU русский
- SK slovenčina
- SL slovenščina
- SQ Shqip
- SR српски
- SV svenska
- TA தமிழ்
- TE తెలుగు
- TH ภาษาไทย
- TI ትግርኛ
- TR Türkçe
- UK українська
- UR اردو
Thực vật» Plants
bamboocây tre Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
bamboo
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiblossombông hoa Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
blossom
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổibouquet of flowersbó hoa Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
bouquet of flowers
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổibranchnhánh Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
branch
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổibudnụ hoa Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
bud
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổicactuscây xương rồng Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
cactus
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiclovercây cỏ ba lá Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
clover
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiconequả sam mộc Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
cone
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổicornflowercây bông bắp Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
cornflower
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổicrocuscây nghệ tây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
crocus
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổidaffodilcây thủy tiên Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
daffodil
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổidaisycây cúc Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
daisy
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổidandelioncây bồ công anh Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
dandelion
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiflowerhoa Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
flower
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổifoliagetán lá Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
foliage
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổigrainngũ cốc Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
grain
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổigrasscỏ Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
grass
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổigrowthsự sinh trưởng Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
growth
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổihyacinthcây lan dạ hương Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
hyacinth
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổilawnbãi cỏ Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
lawn
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổililyhoa huệ tây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
lily
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổilinseedhạt lanh Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
linseed
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổimushroomnấm Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
mushroom
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiolive treecây ô liu Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
olive tree
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổipalm treecây cọ Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
palm tree
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổipansyhoa păng-xê Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
pansy
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổipeach treecây đào Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
peach tree
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiplantcây cỏ (thực vật) Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
plant
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổipoppycây thuốc phiện Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
poppy
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổirootrễ (cây) Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
root
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổirosehoa hồng Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
rose
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiseedhạt giống Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
seed
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổisnowdropcây giọt tuyết Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
snowdrop
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổisunflowercây hướng dương Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
sunflower
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổithorngai Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
thorn
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổitrunkthân cây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
trunk
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổituliphoa tuy-líp Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
tulip
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiwater lilyhoa súng Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
water lily
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiwheatlúa mì Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
wheat
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổi--Select--ARDEEMENESFRITJAPTPXZHADAFAMBEBGBNBSCACSDAELEOETFAFIHEHIHRHUHYIDKAKKKNKOLTLVMKMRNLNNNOPAPLRORUSKSLSQSRSVTATETHTITRUKURVITừ khóa » Cây Cỏ Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY CỎ - Translation In English
-
Cây Cỏ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cây Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÂY CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cây Cỏ Bằng Tiếng Anh
-
"Cỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"cây Cỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cây Cỏ" - Là Gì? - Vtudien
-
Cỏ Xước – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cỏ Tiếng Anh Là Gì định Nghĩa Của Cỏ Mỹ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Top 14 Cỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Cối - Tiếng Anh - Speak Languages