Cây Cối - Tiếng Anh - Speak Languages

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 59 trên 65
➔ Cá và sinh vật biển Chất liệu ➔
Cây cối

Dưới đây là tên của các loại cây cảnh, hoa và cây to trong tiếng Anh.

brackencây dương xỉ diều hâu
bramblescây mâm xôi
bushbụi rậm
cactus (số nhiều: cacti)cây xương rồng
cornngô
ferncây dương xỉ
flowerhoa
fungus (số nhiều: fungi)nấm nói chung
grasscỏ trồng
heathercây thạch nam
herbthảo mộc
ivycây thường xuân
mossrêu
mushroomnấm ăn
nettlecây tầm ma
shrubcây bụi
thistlecây kế
toadstoolnấm độc
treecây
weedcỏ dại
wheatlúa mì
wild flowerhoa dại

Hoa

bluebellhoa chuông xanh
buttercuphoa mao lương vàng
carnationhoa cẩm chướng
chrysanthemumhoa cúc
crocushoa nghệ tây
daffodilhoa thủy tiên vàng
dahliahoa thược dược
daisyhoa cúc
dandelionhoa bồ công anh
forget-me-nothoa lưu ly
foxglovehoa mao địa hoàng
geraniumhoa phong lữ
lilyhoa loa kèn
orchidhoa lan
pansyhoa păng-xê/hoa bướm
poppyhoa anh túc
primrosehoa anh thảo
rosehoa hồng
snowdrophoa giọt tuyết
sunflowerhoa hướng dương
tuliphoa tulip
waterlilyhoa súng
bouquet of flowers hoặc flower bouquet
bunch of flowersbó hoa

Các bộ phận của cây

berryquả mọng
blossomhoa nhỏ mọc thành chùm
budchồi
flowerhoa
leaf
petalcánh hoa
pollenphấn hoa
rootrễ cây
stalkcuống hoa/cành hoa
stemthân cây hoa
thorngai
Từ vựng tiếng Anh
Trang 59 trên 65
➔ Cá và sinh vật biển Chất liệu ➔
Hoa thủy tiên vàng trong Bảo tàng Gardens ở York, Vương quốc Anh
Hoa thủy tiên vàng trong Vườn bảo tàng ở York, Vương quốc Anh

Cây

aldercây tổng quán sủi
ashcây tần bì
beechcây sồi
birchcây gỗ bulô
cedarcây tuyết tùng
elmcây đu
fircây linh sam
hazelcây phỉ
hawthorncây táo gai
hollycây nhựa ruồi
limecây đoan
maplecây thích
oakcây sồi
planecây tiêu huyền
pinecây thông
poplarcây bạch dương
sycamorecây sung dâu
weeping willowcây liễu rủ
willowcây liễu
yewcây thủy tùng
apple treecây táo
cherry treecây anh đảo
chestnut treecây dẻ
coconut treecây dừa
fig treecây sung
horse chestnut treecây dẻ ngựa
olive treecây ô-liu
pear treecây lê
plum treecây mận

Các từ liên quan đến cây

barkvỏ cây
branchcành cây
pine conequả thông
sapnhựa cây
tree stump hoặc stumpcotton
trunkthân cây to
twigcành cây con
fruit treecây ăn quả
palm treecây cọ
evergreenmãi xanh
coniferousthuộc họ tùng bách
deciduousrụng lá hàng năm
Từ vựng tiếng Anh
Trang 59 trên 65
➔ Cá và sinh vật biển Chất liệu ➔
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Cây Cỏ Tiếng Anh Là Gì