CÂY CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÂY CỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từcây cỏgrasscỏcâyvegetationthảm thực vậtcây cốicây cỏcâythựcherbsthảo mộcloại thảo dượcloại thảo mộcthảo dượcloại câyloại cỏgreenerycây xanhcây cỏnhững mảng xanhcây cốigrassy plantsherbaceousthân thảothảo mộccây cỏloại cây thân thảoherbthảo mộcloại thảo dượcloại thảo mộcthảo dượcloại câyloại cỏ
Ví dụ về việc sử dụng Cây cỏ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cỏ và câygrass and treesTừng chữ dịch
câydanh từtreeplantcropseedlingplantscỏdanh từgrasslawnturfweedcỏtính từgrassy STừ đồng nghĩa của Cây cỏ
thảm thực vật grass cây cối cây chuốicây cọTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cây cỏ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Cỏ Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY CỎ - Translation In English
-
Cây Cỏ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cây Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cây Cỏ Bằng Tiếng Anh
-
"Cỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"cây Cỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cây Cỏ" - Là Gì? - Vtudien
-
Cỏ Xước – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cỏ Tiếng Anh Là Gì định Nghĩa Của Cỏ Mỹ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Top 14 Cỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Cối - Tiếng Anh - Speak Languages
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Thực Vật - Plants