Similar translations for "cây cỏ" in English ; cỏ · herb · grass ; cây · stick · tree · plant ; thảm cỏ · green · lawn ; bãi cỏ · green · pasture ; cây xanh · green.
Xem chi tiết »
vegetation. noun. Con mồi trở nên rất hiếm, cũng chẳng có chút cây cỏ nào. Pray animals are scarce, and there's no concealing vegetation. · vegetal. adjective ...
Xem chi tiết »
cây cỏ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · (nói chung) plants; vegetation. cây cỏ vùng nhiệt đới tropical vegetation ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cây cỏ trong một câu và bản dịch của họ ; Cả khu vườn có đó- tất cả cây cỏ đều sẵn có; ; The whole garden is there all the greenery is available;.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cây cỏ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cây cỏ - Vegetation (nói khái quát)
Xem chi tiết »
“Cỏ” là gì? “Cỏ” tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, “Cỏ” đồng nghĩa với từ Grass trong tiếng Anh.Từ này rất dễ nhầm lẫn ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "cây cỏ" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
cây cỏ. cây cỏ. Vegetation (nói khái quát). green. cây cỏ hương. rosemary. cây cỏ thơm. aromatic herb. Phát âm cây cỏ. - d. Như cỏ cây. Phát âm cây cỏ.
Xem chi tiết »
Cỏ xước, còn gọi là ngưu tất nam, thổ ngưu tất (danh pháp hai phần: Achyranthes aspera) là một loài thực vật thuộc họ Dền (Amaranthaceae).
Xem chi tiết »
9 Jul 2021 · English term or phrase: Weed, grass, turf, garden, orchard ; Vietnamese translation: cỏ dại, cỏ, vạt cỏ, vườn, vườn cây ăn quả (trái) ; Entered by ...
Xem chi tiết »
Tên các loại cây và hoa dại bằng Tiếng Anh · Grass: cỏ trồng · Heather: cây thạch nam · Herb: thảo mộc · Ivy: cây thường xuân · Moss: rêu · Mushroom: nấm ăn · Nettle: ...
Xem chi tiết »
Cỏ là một loại cây xanh, thấp, mọc tự nhiên trên nhiều bề mặt trái đất, có các nhóm lá rất mỏng mọc gần nhau với số lượng lớn. A narrow band of grass separated ...
Xem chi tiết »
cactus (số nhiều: cacti), cây xương rồng. corn, ngô. fern, cây dương xỉ. flower, hoa. fungus (số nhiều: fungi), nấm nói chung. grass, cỏ trồng.
Xem chi tiết »
bamboo · cây tre ; blossom · bông hoa ; bouquet of flowers · bó hoa ; branch · nhánh ; bud · nụ hoa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Cỏ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây cỏ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu