Từ điển Việt Anh "cây Cỏ" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cây cỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cây cỏ
cây cỏ- Vegetation (nói khái quát)
green |
|
|
cây cỏ
- d. Như cỏ cây.
Từ khóa » Cây Cỏ Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY CỎ - Translation In English
-
Cây Cỏ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cây Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÂY CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cây Cỏ Bằng Tiếng Anh
-
"Cỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"cây Cỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cỏ Xước – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cỏ Tiếng Anh Là Gì định Nghĩa Của Cỏ Mỹ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Top 14 Cỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Cối - Tiếng Anh - Speak Languages
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Thực Vật - Plants