A VISION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
A VISION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ə 'viʒn]Danh từa vision
[ə 'viʒn] tầm nhìn
visionsightvisibilityviewperspectivevisionaryhorizonkhải tượng
visionvisionthị lực
visioneyesightacuityviễn kiến
visionthị kiến
visionthị giác
visualvisionopticsightviễn tượng
visionđã nhìn
lookedhave lookedhave seensawwatchedhave viewedwas seeingare already lookinghad stared athad a vision
{-}
Phong cách/chủ đề:
Vision Board là gì.This car is a vision.
Xe mình là vision.A Vision of Heroes.
Sight của các hero.What's a vision board?
Vision Board là gì?The minute He say that, I had a vision voice.
Phút Ông ta nói rằng, Tôi có một giọng nói nhìn. Mọi người cũng dịch yourvision
ourvision
thisvision
hisvision
theirvision
visionloss
And a vision board.
Một cái Vision Board.Tell me more→ What Is A Vision Board?
Xem thêm: Vision Board là gì?We also have a vision for life in the future.
Chúng ta cũng có những tưởng tượng về cuộc sống trong tương lai.Where are we going?- This is a vision story!
Nhưng di dời tới đâu- đó là câu chuyện của tầm nhìn?!Why does a Vision board work?
Tại sao Vision Board lại hiệu quả?aclearvision
visionproblems
blurredvision
myvision
Children may not know that they have a vision problem.
Trẻ em có thể không biết mình có vấn đề về thị lực.What IS a Vision Board?
Vision Board là gì?Are you really here in the flesh or simply in a vision?”?
Anh ở đây thật chăng, hay chỉ là bóng hình trong mộng?What is a vision test?
Thế nào là kiểm tra thị lực?These are signs that your child might have a vision problem.
Dấu hiệu cho thấy con bạn có thể có vấn đề về thị giác.Should have a vision for the product.
Phải có vision cho sản phẩm.The image presented in this verse is a vision of heaven.
Hình ảnh được trình bày trong câu này là một khải tượng về thiên đàng.The first one is a vision of hell that terrified the children.
Thứ nhất là cái nhìn vào hỏa ngục đã làm những trẻ kinh sợ.I also just started a vision board.
Tôi cũng vừa mới mua một chiếc Vision.But having a vision doesn't mean that it will instantly appear.
Nhưng có khải tượng không có nghĩa nó sẽ lập tức xuất hiện.And laws always promote a vision of“the good life..
Và luật lệ luôn thúc đẩy viễn tượng" đời sống tốt đẹp.They saw a vision of the earth as it will appear in its future glorified condition(D&C 63:20- 21.
Họ trông thấy khải tượng về trái đất trong tương lai sẽ được biến đổi thành trạng thái vinh quang( GLGƯ 63: 20- 21.In a dream, in a vision of the night.
Trong giấc mơ, trong thị kiến đêm khuya.A vision check is especially important if there's a family history of crossed eyes, childhood cataracts or other eye conditions.
Kiểm tra thị lực đặc biệt quan trọng nếu có tiền sử gia đình về mắt chéo, bệnh đục thủy tinh thể ở trẻ em hoặc các bệnh về mắt khác.Chapter 7 begins with a vision concerning four beasts.
Chương 7 bắt đầu bằng một trình thuật về bốn thị kiến.After a Vision Quest with Naze/Adversary, Storm finally located Forge atop a mountain, seemingly opening a dimensional portal filled with demons.
Sau khi hỏi cung Vision/ Adversary, Storm tìm ra Forge trên 1 ngọn núi, đang loay hoay mở 1 cánh cổng đến thế giới đầy quỷ.They said Hamas has a vision of Islam that differs from al-Qaida.
Họ cho biết Hamas có viễn kiến về Hồi giáo khác với al- Qaida.Smith received a vision of the redemption of the dead, D&C 138.
Smith nhận được khải tượng về sự cứu chuộc người chết, GLGƯ 138.A marriage without a vision might survive, but it probably won't grow or thrive.
Cuộc hôn nhân không có khải tượng có thể tồn tại, nhưng rất có thể nó sẽ không lớn lên hoặc được thịnh vượng.The“cold-start” function allows a Vision Dual to start up on inverter when no mains power or alternative power supply is present.
Lạnh- start" chức năng cho phép một Vision kép để bắt đầu lên trên biến tần khi không có nguồn điện hoặc nguồn cung cấp năng lượng thay thế là hiện tại.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 794, Thời gian: 0.1843 ![]()
![]()
![]()
a vision boarda visit to vietnam

Tiếng anh-Tiếng việt
a vision English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng A vision trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
your visiontầm nhìn của bạnthị lực của bạntầm nhìn của mìnhthị giác của bạnour visiontầm nhìn của chúng tôithị giác của chúng tathis visiontầm nhìn nàyviễn tượng nàyhis visiontầm nhìn của ôngtầm nhìn của mìnhtầm nhìn của cậutheir visiontầm nhìn của họthị lực của họthị giác của họvision lossmất thị lựcmất tầm nhìnmất thị giáca clear visiontầm nhìn rõ ràngnhìn rõvision problemscác vấn đề về thị lựcvấn đề tầm nhìnblurred visionmờ mắtmy visiontầm nhìn của tôithị lực của tôidolby visiondolby visioncolor visiontầm nhìn màu sắcthị lực màuperipheral visiontầm nhìn ngoại viworld visionworld visiontầm nhìn thế giớidouble visionnhìn đôia common visiontầm nhìn chunggood visiontầm nhìn tốtits visiontầm nhìn của mìnhmachine visionthị giác máyvision correctionđiều chỉnh thị lựcA vision trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - vision
- Người đan mạch - vision
- Thụy điển - vision
- Na uy - visjon
- Hà lan - een visioen
- Tiếng ả rập - رؤيا
- Hàn quốc - 시력
- Kazakhstan - көзқарас
- Tiếng slovenian - vizija
- Ukraina - бачення
- Tiếng do thái - חזון
- Người hy lạp - οραμα
- Người hungary - jövőkép
- Người serbian - vizija
- Tiếng slovak - videnie
- Người ăn chay trường - визия
- Tiếng rumani - o viziune
- Người trung quốc - 一个愿景
- Tamil - vision
- Tiếng tagalog - isang pangitain
- Tiếng bengali - একটি দৃষ্টি
- Tiếng mã lai - visi
- Thái - นิมิต
- Thổ nhĩ kỳ - bir vizyon
- Tiếng hindi - दृष्टि
- Đánh bóng - wizja
- Bồ đào nha - uma visão
- Tiếng phần lan - visio
- Tiếng croatia - vizija
- Séc - vidění
- Tiếng nga - видение
- Tiếng nhật - ビジョンを
- Marathi - एक दृष्टी
Từng chữ dịch
visiontầm nhìnthị lựcthị giáckhải tượngvisiondanh từvisionTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Vision Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Vision - Từ điển Anh - Việt
-
VISION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vision - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Vision | Vietnamese Translation
-
→ Vision, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vision Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Vision Trong Câu - Đọc Tài Liệu
-
" Vision Nghĩa Là Gì ? Ý Nghĩa Tên Gọi Của Một Số Dòng Xe Ý ...
-
Bản Dịch Của Vision – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"vision" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vision Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vision Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ Vision Trong Tiếng Việt
-
MY VISION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Vision Nghĩa Là Gì, Có đặc điểm Gì? Ý Nghĩa Tên Gọi Các Dòng Xe Khác
-
Vision Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Vision" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.