Vision - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvɪ.ʒən/
Hoa Kỳ[ˈvɪ.ʒən]

Danh từ

vision (số nhiều visions) /ˈvɪ.ʒən/

  1. Sự nhìn; sức nhìn, tầm nhìn. field of vision — trường nhìn, thị trường within range of vision — trong tầm mắt trông thấy được
  2. Điều mơ thấy, cảnh mộng.
  3. Sự hiện hình yêu ma; bóng ma.
  4. Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng. vision of peace — ảo tưởng hoà bình
  5. Sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị. the vision of a poet — sức tưởng tượng của một nhà thơ
  6. Nguyện cảnh, hình ảnh muốn thấy trong tương lai.

Ngoại động từ

vision ngoại động từ /ˈvɪ.ʒən/

  1. Thấy như trong giấc mơ.

Chia động từ

vision
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to vision
Phân từ hiện tại visioning
Phân từ quá khứ visioned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại vision vision hoặc visionest¹ visions hoặc visioneth¹ vision vision vision
Quá khứ visioned visioned hoặc visionedst¹ visioned visioned visioned visioned
Tương lai will/shall² vision will/shall vision hoặc wilt/shalt¹ vision will/shall vision will/shall vision will/shall vision will/shall vision
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại vision vision hoặc visionest¹ vision vision vision vision
Quá khứ visioned visioned visioned visioned visioned visioned
Tương lai were to vision hoặc should vision were to vision hoặc should vision were to vision hoặc should vision were to vision hoặc should vision were to vision hoặc should vision were to vision hoặc should vision
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại vision let’s vision vision
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vision”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /vi.zjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
vision/vi.zjɔ̃/ visions/vi.zjɔ̃/

vision gc /vi.zjɔ̃/

  1. Sự nhìn; thị giác; thị lực. Vision binoculaire — sự nhìn hai mắt Vision crépusculaire — thị lực lúc hoàng hôn Vision diurne — thị lực ban ngày Vision nocturne — thị lực ban đêm Vision chromatique — thị giác màu Troubles de la vision — những rối loạn thị giác
  2. Cách nhìn. Vision réaliste — cách nhìn thiết thực
  3. (Tôn giáo) Điều thiện cảm.
  4. Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo mộng. Prendre des visions pour des réalités — coi ảo mộng như thực tế
  5. Ý niệm; hình ảnh tưởng tượng. La vision de la mort — ý niệm về cái chết avoir des visions — (thân mật) nói càn, nói lời phi lý

Trái nghĩa

  • Réalité

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vision”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vision&oldid=2067814” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vision 44 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Vision Tiếng Việt Là Gì