Vision - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvɪ.ʒən/
| [ˈvɪ.ʒən] |
Danh từ
vision (số nhiều visions) /ˈvɪ.ʒən/
- Sự nhìn; sức nhìn, tầm nhìn. field of vision — trường nhìn, thị trường within range of vision — trong tầm mắt trông thấy được
- Điều mơ thấy, cảnh mộng.
- Sự hiện hình yêu ma; bóng ma.
- Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng. vision of peace — ảo tưởng hoà bình
- Sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị. the vision of a poet — sức tưởng tượng của một nhà thơ
- Nguyện cảnh, hình ảnh muốn thấy trong tương lai.
Ngoại động từ
vision ngoại động từ /ˈvɪ.ʒən/
- Thấy như trong giấc mơ.
Chia động từ
vision| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to vision | |||||
| Phân từ hiện tại | visioning | |||||
| Phân từ quá khứ | visioned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | vision | vision hoặc visionest¹ | visions hoặc visioneth¹ | vision | vision | vision |
| Quá khứ | visioned | visioned hoặc visionedst¹ | visioned | visioned | visioned | visioned |
| Tương lai | will/shall² vision | will/shall vision hoặc wilt/shalt¹ vision | will/shall vision | will/shall vision | will/shall vision | will/shall vision |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | vision | vision hoặc visionest¹ | vision | vision | vision | vision |
| Quá khứ | visioned | visioned | visioned | visioned | visioned | visioned |
| Tương lai | were to vision hoặc should vision | were to vision hoặc should vision | were to vision hoặc should vision | were to vision hoặc should vision | were to vision hoặc should vision | were to vision hoặc should vision |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | vision | — | let’s vision | vision | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vision”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /vi.zjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| vision/vi.zjɔ̃/ | visions/vi.zjɔ̃/ |
vision gc /vi.zjɔ̃/
- Sự nhìn; thị giác; thị lực. Vision binoculaire — sự nhìn hai mắt Vision crépusculaire — thị lực lúc hoàng hôn Vision diurne — thị lực ban ngày Vision nocturne — thị lực ban đêm Vision chromatique — thị giác màu Troubles de la vision — những rối loạn thị giác
- Cách nhìn. Vision réaliste — cách nhìn thiết thực
- (Tôn giáo) Điều thiện cảm.
- Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo mộng. Prendre des visions pour des réalités — coi ảo mộng như thực tế
- Ý niệm; hình ảnh tưởng tượng. La vision de la mort — ý niệm về cái chết avoir des visions — (thân mật) nói càn, nói lời phi lý
Trái nghĩa
- Réalité
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vision”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Vision Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Vision - Từ điển Anh - Việt
-
VISION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Vision | Vietnamese Translation
-
→ Vision, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vision Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Vision Trong Câu - Đọc Tài Liệu
-
" Vision Nghĩa Là Gì ? Ý Nghĩa Tên Gọi Của Một Số Dòng Xe Ý ...
-
Bản Dịch Của Vision – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"vision" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vision Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
A VISION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vision Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ Vision Trong Tiếng Việt
-
MY VISION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Vision Nghĩa Là Gì, Có đặc điểm Gì? Ý Nghĩa Tên Gọi Các Dòng Xe Khác
-
Vision Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Vision" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.