→ Vision, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "vision" thành Tiếng Việt

thị giác, cảnh mộng, thị lực là các bản dịch hàng đầu của "vision" thành Tiếng Việt.

vision verb noun ngữ pháp

(uncountable) The sense or ability of sight. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • thị giác

    sense or ability of sight

    So he's not using vision to do it.

    Nên nó không chỉ sử dụng thị giác để làm điều đó.

    en.wiktionary2016
  • cảnh mộng

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • thị lực

    noun

    But remember, all vision ever is is electrochemical signals coursing around in your brain.

    Nhưng nhớ rằng, tất cả thị lực là tín hiệu điện hóa chuyển động xung quanh não bạn.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • điều mơ thấy
    • khải tượng
    • tầm nhìn rộng
    • bóng ma
    • sức nhìn
    • sức tưởng tượng
    • sự nhìn
    • tầm nhìn
    • ảo cảnh
    • ảo mộng
    • ảo tưởng
    • ảo ảnh
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " vision " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "vision"

vision

Các cụm từ tương tự như "vision" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • clear vision hình ảnh rõ · nhìn rõ
  • computer vision Thị giác máy tính
  • low vision tầm nhìn thấp
  • night vision device Thiết bị nhìn đêm
  • appear in clear vision hiển hiện
  • market field of vision thị trường
  • visional thị giác · tưởng tượng · ảo tưởng
  • World Vision Tổ chức Tầm nhìn Thế giới
xem thêm (+2) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "vision" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Vision Tiếng Việt Là Gì