Nghĩa Của Từ : Vision | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: vision Best translation match:
English Vietnamese
vision * danh từ - sự nhìn; sức nhìn =field of vision+ trường nhìn, thị trường =within range of vision+ trong tầm mắt trông thấy được - điều mơ thấy, cảnh mộng - sự hiện hình yêu ma; bóng ma - ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng =vision of peace+ ảo tưởng hoà bình - sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị =the vision of a poet+ sức tưởng tượng của một nhà thơ * ngoại động từ - thấy như trong giấc mơ
Probably related with:
English Vietnamese
vision biểu tượng ; chi ̉ thâ ; chi ̉ thâ ́ ; cách nhìn ; cái nhìn ; có cái nhìn ; cảnh tượng ; dị tượng ; hiện ra ; hiện thấy có ; hiện thấy gì ; hiện thấy ta ; hiện thấy ; hiện thấy đó ; hiện thấy ấy ; hình dung ; hình ảnh ; hướng nhìn ; hướng ; i tiên tri ; khả năng nhìn ; khải thị ; kiến ; kế hoạch ; lai ; lai ảnh ; mơ ; mắt ; mộng quá ; mộng ; nhìn bao quát ; nhìn một thành ; nhìn thấy ; nhìn tầm nhìn ; nhìn ; năng nhìn ; quan điểm ; sự hiện thấy chi ; sự hiện thấy ; sự tưởng tượng ; thành hiện ; thành sự ; thấy ; thị giác ; thị lực ; thời cuộc ; tiên tri ; trí tưởng tượng ; tâ ̀ m nhi ̀ n ; tưởng tượng ; tượng ; tầm mắt ; tầm nhìn của ; tầm nhìn rộng ; tầm nhìn về ; tầm nhìn ; viễn cảnh về một tương lai ; viễn cảnh ; viễn kiến ; về thị giác ; về thị giác đang ; về thị lực ; về tầm nhìn ; vị lai ảnh về ; vị lai ảnh ; xinh ; điềm báo ; được thị lực ; đạo ; ảnh mà ; ảnh ; ảo giác ; ảo ảnh cũng ; ảo ảnh ;
vision biểu tượng ; chi ̉ thâ ; chi ̉ thâ ́ ; cách nhìn ; cái nhìn ; cảnh tượng ; dị tượng ; hiện thấy gì ; hiện thấy ta ; hiện thấy ; hiện thấy đó ; hiện thấy ấy ; hình dung ; hình ảnh ; hươ ; hươ ́ ; hướng nhìn ; hướng ; i tiên tri ; khả năng nhìn ; khải thị ; kiến ; kế hoạch ; lai ; lai ảnh ; mơ ; mắt ; mộng quá ; mộng ; nhãn ; nhìn bao quát ; nhìn một thành ; nhìn thấy ; nhìn tầm nhìn ; nhìn ; năng nhìn ; quan điểm ; steve ; sự hiện thấy chi ; sự hiện thấy ; sự tưởng tượng ; thành hiện ; thành sự ; thấy ; thị giác ; thị lực ; thị ; thời cuộc ; tiên tri ; tiềm ; trí tưởng tượng ; tâ ; tưởng tượng ; tượng ; tầm mắt ; tầm nhin ; tầm nhìn của ; tầm nhìn rộng ; tầm nhìn về ; tầm nhìn ; viễn cảnh ; viễn kiến ; về thị giác ; về thị giác đang ; về thị lực ; về tầm nhìn ; vị lai ảnh về ; vị lai ảnh ; xinh ; điềm báo ; được thị lực ; đạo ; ảnh mà ; ảnh ; ảo giác ; ảo ảnh cũng ; ảo ảnh ;
May be synonymous with:
English English
vision; sight; visual modality; visual sense the ability to see; the visual faculty
vision; visual sensation the perceptual experience of seeing
vision; imagination; imaginativeness the formation of a mental image of something that is not perceived as real and is not present to the senses
May related with:
English Vietnamese
visional * tính từ - (thuộc) thị giác - tưởng tượng, ảo tưởng
clear vision - (Tech) hình ảnh rõ [TV]; nhìn rõ
computer vision - (Tech) thị giác máy điện toán
tunnel vision * danh từ - thị trường hình ống (tình trạng thị lực bị giảm sút hoặc mất hoàn toàn ở tất cả các phía của thị trường) - phiến diện (sự không có khả năng nắm bắt được những hàm ý rộng lớn hơn của hoàn cảnh, lý lẽ )
visionally - trạng từ - xem vision
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Vision Tiếng Việt Là Gì