Bản Dịch Của Vision – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
vision
noun /ˈviʒən/ Add to word list Add to word list ● something seen in the imagination or in a dream điều mơ thấy, cảnh mộng God appeared to him in a vision. ● the ability to see or plan into the future tầm nhìn rộng Politicians should be men of vision. ● the ability to see or the sense of sight thị lực He is slowly losing his vision.(Bản dịch của vision từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B2,C1,B2Bản dịch của vision
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 頭腦中的影像, 幻景, 幻像… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 头脑中的影像, 幻景, 幻像… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha imagen, visión, sueño… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha visão, visão [feminine], ideia [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कल्पना, मनातलं चित्र, भास… Xem thêm 未来像, ビジョン, 視力… Xem thêm hayal gücü, hülya, sanı… Xem thêm vue [feminine], vision [feminine], sagacité [feminine]… Xem thêm imatge, visió… Xem thêm visioen, visie, gezichtsvermogen… Xem thêm ஏதாவது ஒரு யோசனை அல்லது மன உருவம், ஆழ்ந்த மத சிந்தனை அல்லது போதைப்பொருள் அல்லது மன நோய் போன்ற ஏதாவது ஒன்றால் உங்கள் மனம் சக்திவாய்ந்ததாக பாதிக்கப்படும்போது, உடல் ரீதியாக இல்லாத விஷயங்களை நீங்கள் காணும் ஒரு அனுபவம்… Xem thêm किसी चीज़ का विचार या उसकी मानसिक छवि, दृष्टि, दिव्य दर्शन… Xem thêm કોઈ વસ્તુનો વિચાર અથવા માનસિક છબી, દિવ્ય દર્શનો, દૂરદર્શિતા… Xem thêm drømmesyn, vision, syn… Xem thêm syn, vision, framsynthet… Xem thêm wawasan, penglihatan… Xem thêm die Vision, der Weitblick, die Sehkraft… Xem thêm syn [neuter], synsevne [masculine], visjon [masculine]… Xem thêm تصور, نگاہ, نظریہ… Xem thêm мрія, проникливість, передбачливість… Xem thêm కల్పన, ఆలోచన, దృష్టి… Xem thêm দূরদর্শিতা, কল্পনা, কল্পনায় দেখতে পাওয়ার অভিজ্ঞতা… Xem thêm vidění, předvídavost, zrak… Xem thêm bayangan, wawasan, penglihatan… Xem thêm จินตนาการ, การมองการณ์ไกล, ความสามารถในการมองเห็น… Xem thêm wizja, wzrok, dar przewidywania… Xem thêm 전망, 시력… Xem thêm visione, vista, sagacia… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của vision là gì? Xem định nghĩa của vision trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
viscous visibility visible visibly vision visit visitor visual visual display unit {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add vision to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm vision vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Vision Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Vision - Từ điển Anh - Việt
-
VISION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vision - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Vision | Vietnamese Translation
-
→ Vision, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vision Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Vision Trong Câu - Đọc Tài Liệu
-
" Vision Nghĩa Là Gì ? Ý Nghĩa Tên Gọi Của Một Số Dòng Xe Ý ...
-
"vision" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vision Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
A VISION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vision Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ Vision Trong Tiếng Việt
-
MY VISION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Vision Nghĩa Là Gì, Có đặc điểm Gì? Ý Nghĩa Tên Gọi Các Dòng Xe Khác
-
Vision Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Vision" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.