Actor - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæk.tə/
Hoa Kỳ | [ˈæk.tə] |
Danh từ
[sửa]actor (số nhiều actors) /ˈæk.tə/
- Diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát. film actor — tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh voice actor — diễn viên lồng tiếng
- Nam diễn viên.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người làm (một việc gì). a bad actor — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người khó tin cậy
Trái nghĩa
[sửa] nữ diễn viên- actress gc
Tham khảo
[sửa]- "actor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Diễn Viên Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Diễn Viên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "diễn Viên" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
DIỄN VIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'diễn Viên' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DIỄN VIÊN – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diễn Viên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"diễn Viên" Là Gì? Nghĩa Của Từ Diễn Viên Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Nghĩa Của Từ : Actor | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Actor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Diễn Viên Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Actress Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Diễn Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky