Diễn Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
diễn xuất
to perform; to act; to play-act
lối diễn xuất acting; play-acting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
diễn xuất
Perform; act
Từ điển Việt Anh - VNE.
diễn xuất
perform, act
- diễn
- diễn ca
- diễn ra
- diễn tả
- diễn từ
- diễn võ
- diễn âm
- diễn cảm
- diễn giả
- diễn lại
- diễn nôm
- diễn thử
- diễn tấu
- diễn tập
- diễn văn
- diễn đài
- diễn đàn
- diễn đơn
- diễn đạt
- diễn binh
- diễn biến
- diễn dịch
- diễn giải
- diễn hành
- diễn khơi
- diễn kịch
- diễn ngôn
- diễn tiến
- diễn viên
- diễn xuất
- diễn cương
- diễn giảng
- diễn nghĩa
- diễn ngược
- diễn trình
- diễn tuồng
- diễn thuyết
- diễn tả được
- diễn đạt lại
- diễn kịch câm
- diễn viên hài
- diễn viên múa
- diễn xuất kém
- diễn ra như cũ
- diễn tuồng câm
- diễn viên rong
- diễn viên xiếc
- diễn ra ác liệt
- diễn tập sa bàn
- diễn viên ba lê
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Diễn Viên Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Diễn Viên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "diễn Viên" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
DIỄN VIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'diễn Viên' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DIỄN VIÊN – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diễn Viên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"diễn Viên" Là Gì? Nghĩa Của Từ Diễn Viên Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Nghĩa Của Từ : Actor | Vietnamese Translation
-
Actor - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Actor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Diễn Viên Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Actress Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt