DIỄN VIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DIỄN VIÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từdiễn viênactordiễn viênnam diễn viêndiễn xuấtactressnữ diễn viênnữ diễn viên xuất sắcdiễnnữdiễn viên ngườiviêncastđúcdàn diễn viênchọndiễn viênnémdiễnquăngbỏdànchọn tham giacast memberdiễn viênthành viên diễn viênperformerbiểu diễnnghệ sĩngười biểu diễndiễn viênnghệ sĩ biểu diễnngườitrình diễnnghệ sĩ trình diễnnghệ sỹnhạc sĩactorsdiễn viênnam diễn viêndiễn xuấtactressesnữ diễn viênnữ diễn viên xuất sắcdiễnnữdiễn viên ngườiviênperformersbiểu diễnnghệ sĩngười biểu diễndiễn viênnghệ sĩ biểu diễnngườitrình diễnnghệ sĩ trình diễnnghệ sỹnhạc sĩcast membersdiễn viênthành viên diễn viêncastsđúcdàn diễn viênchọndiễn viênnémdiễnquăngbỏdànchọn tham giacastingđúcdàn diễn viênchọndiễn viênnémdiễnquăngbỏdànchọn tham giaACTORSdiễn viênnam diễn viêndiễn xuất

Ví dụ về việc sử dụng Diễn viên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Diễn viên chính.MAIN CAST.Toàn nam diễn viên.All-male casts.Diễn viên chính.Main casts.Họ đều là diễn viên!They are all ACTORS!Diễn viên Văn phòng Teen.Office Casting Teen.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từviên ngọc quý giáo viên piano công viên tuyệt đẹp Sử dụng với động từsinh viên tốt nghiệp quản trị viêncông viên giải trí giúp sinh viênnhân viên làm việc sinh viên muốn nhân viên hỗ trợ nhân viên bảo vệ sinh viên học sinh viên đến HơnSử dụng với danh từsinh viênnhân viênthành viêncông viêngiáo viêndiễn viênhuấn luyện viênphát ngôn viênứng viênhọc viênHơnSéc Dễ thương Diễn viên.Cute Casting Czech.Diễn viên Oh Dal Soo.This is actor Oh Dal Soo.Tui quên bả là diễn viên.You forget he was an ACTOR.Diễn viên russell tovey.From actor Russell Tovey.Tôi là diễn viên như thế đấy.I'm that kind of actor.Diễn viên Andrew Cullen.Playscripts by Andrew Cullen.Nhìn em diễn viên kia kìa.Look at this actress here.Diễn viên Michael J. Fox.That's actor Michael J. Fox.Chim non Lần đầu Diễn viên.Amateur First Time Casting.Diễn viên Tina Fey, 46 tuổi.Comedian-writer Tina Fey is 43.Vger những Tuyển diễn viên- phần 3.VGer- The Casting- part 3.Diễn viên nào là người Scotland?Which of these actors is from Kansas?Tôi không phải loại diễn viên như vậy”.I'm not that kind of actor.".Diễn viên con yêu thích là Adam Sandler.Her favorite comedian is Adam Sandler.Tôi nghĩ nghề diễn viên không hề dễ dàng.An actor's job is not easy.Diễn viên đã xấu mà kịch bản cũng dở tệ.The acting is bad, the script even worse.Tôi là một diễn viên may mắn.So I have been really blessed as an actor.Diễn viên Margot Kidder mất tại nhà riêng ở Montana.The actress Margot Kidder has died at her home in Montana.Đức Busty Gina colany tuyển diễn viên phần 2.German busty Gina Colany casting part 2.Chị đã đi tìm diễn viên rồi gửi ảnh về giúp tôi.She went to look for an actor and sent me photos.Gina Rodriguez, diễn viên lồng tiếng cho Carmen Sandiego.Gina Rodriguez has been cast to voice Carmen Sandiego.Thế vai Robin là diễn viên Chris O' Donnell.This time, Robin was played by an actor named Chris O'Donnell.Khung cảnh hai diễn viên gặp nhau trên cầu vượt….Two of the actors playing out a scene on the rope bridge….The Expendables 3 cũng khiến diễn viên Jason Statham suýt mất mạng.The third Expendables also almost killed co-star Jason Statham.Ai cũng giống như diễn viên còn cuộc sống thì như một sân khấu.They are like actors in a play and the streets are like a stage.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 9586, Thời gian: 0.0329

Xem thêm

nữ diễn viênactressactressesnam diễn viênactoractorsdàn diễn viêncastensemblecastscastinglà diễn viênis an actorwas an actressare castwas an actordiễn viên chínhlead actorprincipal actorshai diễn viêntwo actorstwo actressesdiễn viên đóng vaiactor who playsactor who playeddiễn viên đóng thếstuntnữ diễn viên chínhlead actressmain actressleading actressnhiều diễn viênmany actorsmany actressesnam diễn viên đãactor hasdiễn viên tài năngtalented actortalented actressdiễn viên đượcactors are

Từng chữ dịch

diễndanh từperformancecastshowdiễnđộng từhappendiễntake placeviêndanh từpelletparkcapsulestaffofficer S

Từ đồng nghĩa của Diễn viên

đúc cast chọn actor ném biểu diễn quăng actress bỏ nghệ sĩ người biểu diễn dàn chọn tham gia nghệ sĩ biểu diễn gang performer nữ diễn xuất vai diễn văn nhậm chứcdiễn viên chính

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh diễn viên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Diễn Viên Nghĩa Tiếng Anh Là Gì