DIỄN VIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DIỄN VIÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từdiễn viênactordiễn viênnam diễn viêndiễn xuấtactressnữ diễn viênnữ diễn viên xuất sắcdiễnnữdiễn viên ngườiviêncastđúcdàn diễn viênchọndiễn viênnémdiễnquăngbỏdànchọn tham giacast memberdiễn viênthành viên diễn viênperformerbiểu diễnnghệ sĩngười biểu diễndiễn viênnghệ sĩ biểu diễnngườitrình diễnnghệ sĩ trình diễnnghệ sỹnhạc sĩactorsdiễn viênnam diễn viêndiễn xuấtactressesnữ diễn viênnữ diễn viên xuất sắcdiễnnữdiễn viên ngườiviênperformersbiểu diễnnghệ sĩngười biểu diễndiễn viênnghệ sĩ biểu diễnngườitrình diễnnghệ sĩ trình diễnnghệ sỹnhạc sĩcast membersdiễn viênthành viên diễn viêncastsđúcdàn diễn viênchọndiễn viênnémdiễnquăngbỏdànchọn tham giacastingđúcdàn diễn viênchọndiễn viênnémdiễnquăngbỏdànchọn tham giaACTORSdiễn viênnam diễn viêndiễn xuất
Ví dụ về việc sử dụng Diễn viên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nữ diễn viênactressactressesnam diễn viênactoractorsdàn diễn viêncastensemblecastscastinglà diễn viênis an actorwas an actressare castwas an actordiễn viên chínhlead actorprincipal actorshai diễn viêntwo actorstwo actressesdiễn viên đóng vaiactor who playsactor who playeddiễn viên đóng thếstuntnữ diễn viên chínhlead actressmain actressleading actressnhiều diễn viênmany actorsmany actressesnam diễn viên đãactor hasdiễn viên tài năngtalented actortalented actressdiễn viên đượcactors areTừng chữ dịch
diễndanh từperformancecastshowdiễnđộng từhappendiễntake placeviêndanh từpelletparkcapsulestaffofficer STừ đồng nghĩa của Diễn viên
đúc cast chọn actor ném biểu diễn quăng actress bỏ nghệ sĩ người biểu diễn dàn chọn tham gia nghệ sĩ biểu diễn gang performer nữ diễn xuất vai diễn văn nhậm chứcdiễn viên chínhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh diễn viên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Diễn Viên Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Diễn Viên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "diễn Viên" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
'diễn Viên' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DIỄN VIÊN – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diễn Viên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"diễn Viên" Là Gì? Nghĩa Của Từ Diễn Viên Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Nghĩa Của Từ : Actor | Vietnamese Translation
-
Actor - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Actor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Diễn Viên Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Actress Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Diễn Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky