Nghĩa Của Từ : Actor | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: actor Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
actor | * danh từ - diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát =film actor+ tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh - (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì) =a bad actor+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khó tin cậy |
English | Vietnamese |
actor | anh diễn viên ; diê ̃ n viên ; diến viên ; diễn kịch ; diễn viên mà ; diễn viên ; diễn viên đó ; diễn viên đóng ; diễn ; minh tinh ; mà actor đưa ra ; mà actor đưa ; nam diễn viên có ; nam diễn viên ; nghệ sĩ ; t actor ; ̀ diê ̃ n viên ; |
actor | anh diễn viên ; diê ̃ n viên ; diến viên ; diễn kịch ; diễn viên mà ; diễn viên ; diễn viên đó ; diễn viên đóng ; diễn ; minh tinh ; nam diễn viên có ; nam diễn viên ; nghệ sĩ ; t actor ; ̀ diê ̃ n viên ; |
English | English |
actor; histrion; player; role player; thespian | a theatrical performer |
actor; doer; worker | a person who acts and gets things done |
English | Vietnamese |
play-actor | * danh từ - (nghĩa xấu) kép hát - người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch" ((nghĩa bóng)) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Diễn Viên Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Diễn Viên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "diễn Viên" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
DIỄN VIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'diễn Viên' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DIỄN VIÊN – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diễn Viên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"diễn Viên" Là Gì? Nghĩa Của Từ Diễn Viên Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Actor - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Actor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Diễn Viên Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Actress Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Diễn Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky