Aftermath Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ aftermath tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | aftermath (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ aftermathBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
aftermath tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aftermath trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aftermath tiếng Anh nghĩa là gì.
aftermath /'ɑ:ftəmæθ/* danh từ- (như) after-grass- hậu quả, kết quả (thường là tai hại)=The aftermath of war+ hậu quả của chiến tranh
Thuật ngữ liên quan tới aftermath
- palaeography tiếng Anh là gì?
- trustees tiếng Anh là gì?
- sugar-dredger tiếng Anh là gì?
- clock-maker tiếng Anh là gì?
- hygienists tiếng Anh là gì?
- undercurrents tiếng Anh là gì?
- CAP tiếng Anh là gì?
- wailed tiếng Anh là gì?
- insolubility tiếng Anh là gì?
- earlobe tiếng Anh là gì?
- miscellanies tiếng Anh là gì?
- bridegroom tiếng Anh là gì?
- entente tiếng Anh là gì?
- cornered tiếng Anh là gì?
- topmasts tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aftermath trong tiếng Anh
aftermath có nghĩa là: aftermath /'ɑ:ftəmæθ/* danh từ- (như) after-grass- hậu quả, kết quả (thường là tai hại)=The aftermath of war+ hậu quả của chiến tranh
Đây là cách dùng aftermath tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aftermath tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
aftermath /'ɑ:ftəmæθ/* danh từ- (như) after-grass- hậu quả tiếng Anh là gì? kết quả (thường là tai hại)=The aftermath of war+ hậu quả của chiến tranh
Từ khóa » Nghĩa Của Aftermath Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Aftermath - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Aftermath Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Aftermath, Từ Aftermath Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "aftermath" - Là Gì?
-
Aftermath
-
Học Tiếng Anh Qua Tin Tức - Nghĩa Và Cách Dùng Từ Aftermath (VOA)
-
Aftermath - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Aftermath Là Gì
-
Aftermath Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Aftermath - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Aftermath Nghĩa Là Gì?
-
Aftermath - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
aftermath (phát âm có thể chưa chuẩn)