Aftermath - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˌmæθ/
Từ khóa » Nghĩa Của Aftermath Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Aftermath - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Aftermath Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Aftermath, Từ Aftermath Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "aftermath" - Là Gì?
-
Aftermath
-
Học Tiếng Anh Qua Tin Tức - Nghĩa Và Cách Dùng Từ Aftermath (VOA)
-
Aftermath Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Aftermath Là Gì
-
Aftermath Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Aftermath - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Aftermath Nghĩa Là Gì?
-
Aftermath - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe