ăn Gian Nói Dối - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| an˧˧ zaːn˧˧ nɔj˧˥ zoj˧˥ | aŋ˧˥ jaːŋ˧˥ nɔ̰j˩˧ jo̰j˩˧ | aŋ˧˧ jaːŋ˧˧ nɔj˧˥ joj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| an˧˥ ɟaːn˧˥ nɔj˩˩ ɟoj˩˩ | an˧˥˧ ɟaːn˧˥˧ nɔ̰j˩˧ ɟo̰j˩˧ | ||
Cụm từ
[sửa]ăn gian nói dối
- Nói kẻ dối trá, xảo ngôn.
- 1985, Thanh Vinh, Cuối đường, Khai Sơn xuất bản, tr. 86:Bây giờ tôi nói ra chỉ chính tôi mới hiểu được tôi, chứ thiên hạ ngoài đời chẳng mấy ai giống nhau, toàn là lừa bịp ăn gian nói dối, bóc lột, lợi dụng mà thôi, nói ra làm gì cho thiên hạ dèm pha thiện chí của mình, […]
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Cụm từ tiếng Việt
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nói Dối Wiktionary
-
Nói Dối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nói Dối - Wiktionary
-
Nói Dối – Theo Ngôn Ngữ Khác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nối Dõi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lie - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nói Láo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lời Nói - Wiktionary
-
Menteur - Wiktionary Tiếng Việt
-
Liar - Wiktionary Tiếng Việt
-
Falsehood - Wiktionary Tiếng Việt
-
ложь - Wiktionary Tiếng Việt
-
Falsity - Wiktionary Tiếng Việt
-
Untruthful - Wiktionary Tiếng Việt