Nói dối. Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · nói + dối. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [nɔj˧˦ zoj˧˦]; (Huế) IPA: [nɔj˨˩˦ joj˨˩˦]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [nɔj˦˥ joj˦˥] ...
Xem chi tiết »
nói dối – Theo ngôn ngữ khác. nói dối có sẵn trong 5 ngôn ngữ. Trở lại nói dối. Ngôn ngữ. English · français · Nederlands · polski · 中文.
Xem chi tiết »
Khôn chẳng tưởng mưu lừa chước dối ( GHC. Nếu bạn biết tên đầy đủ của GHC, thêm nó vào danh sách này. ) Trgt. Trái với sự thực. Nói dối.
Xem chi tiết »
Nói kẻ dối trá, xảo ngôn. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
Xem chi tiết »
Từ tương tựSửa đổi. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự. nói dối. Xem thêmSửa đổi. Như nối dòng. Tiếp tục dòng giống của cha ông. Nối dõi tông đường.
Xem chi tiết »
Sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt. to give someone the lie — buộc tội ai là dối trá: a white lie — lời nói dối vô tội.
Xem chi tiết »
nói láo. Nói dối. Nó nói láo đấy, đừng có tin. Nói những điều nhảm nhí, không đứng đắn. Ngồi nói láo với nhau hết cả ngày cả buổi.
Xem chi tiết »
If you are a native speaker with a microphone, please record some and upload them. (For audio required quickly, visit WT:APR.) NounEdit · lời nói · talk, speech. Bị thiếu: dối | Phải bao gồm: dối
Xem chi tiết »
Récit menteur — chuyện kể láo: Une apparence menteuse — bề ngoài dối trá: menteur comme un arracheur de dents — (thân mật) nói dối như cuội ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈlɑɪ.ər/. Danh từSửa đổi. liar /ˈlɑɪ.ər/. Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu ...
Xem chi tiết »
falsehood /ˈfɔls.ˌhʊd/. Sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm. Sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối.
Xem chi tiết »
Tiếng NgaSửa đổi. Danh từSửa đổi. ложь gđ. (Lời, điều) Nói dối, nói láo, dối trá, lừa dối; (выдумка) [điều, sự] bịa đặt, đặt điều.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈfɔl.sə.ti/. Danh từSửa đổi. falsity /ˈfɔl.sə.ti/. (Như) Falseness. Điều lừa dối, lời nói dối.
Xem chi tiết »
Không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói). Không thật thà, không chân thật, giả dối (người). Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nói Dối Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói dối wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu