ложь - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
ложь gđ
- (Lời, điều) Nói dối, nói láo, dối trá, lừa dối; (выдумка) [điều, sự] bịa đặt, đặt điều.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ложь”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Nga
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Nga
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nói Dối Wiktionary
-
Nói Dối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nói Dối - Wiktionary
-
Nói Dối – Theo Ngôn Ngữ Khác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dối - Wiktionary Tiếng Việt
-
ăn Gian Nói Dối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nối Dõi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lie - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nói Láo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lời Nói - Wiktionary
-
Menteur - Wiktionary Tiếng Việt
-
Liar - Wiktionary Tiếng Việt
-
Falsehood - Wiktionary Tiếng Việt
-
Falsity - Wiktionary Tiếng Việt
-
Untruthful - Wiktionary Tiếng Việt