Menteur - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɑ̃.tœʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | menteur/mɑ̃.tœʁ/ | menteurs/mɑ̃.tœʁ/ |
| Giống cái | menteuse/mɑ̃.tøz/ | menteuses/mɑ̃.tøz/ |
menteur /mɑ̃.tœʁ/
- Láo; dối trá. Récit menteur — chuyện kể láo Une apparence menteuse — bề ngoài dối trá menteur comme un arracheur de dents — (thân mật) nói dối như cuội
Trái nghĩa
- Franc, sincère, vrai
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | menteur/mɑ̃.tœʁ/ | menteurs/mɑ̃.tœʁ/ |
| Giống cái | menteuse/mɑ̃.tøz/ | menteuses/mɑ̃.tøz/ |
menteur /mɑ̃.tœʁ/
- Người nói dối, người nói láo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “menteur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nói Dối Wiktionary
-
Nói Dối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nói Dối - Wiktionary
-
Nói Dối – Theo Ngôn Ngữ Khác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dối - Wiktionary Tiếng Việt
-
ăn Gian Nói Dối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nối Dõi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lie - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nói Láo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lời Nói - Wiktionary
-
Liar - Wiktionary Tiếng Việt
-
Falsehood - Wiktionary Tiếng Việt
-
ложь - Wiktionary Tiếng Việt
-
Falsity - Wiktionary Tiếng Việt
-
Untruthful - Wiktionary Tiếng Việt