Menteur - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Trái nghĩa
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /mɑ̃.tœʁ/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực menteur/mɑ̃.tœʁ/ menteurs/mɑ̃.tœʁ/
Giống cái menteuse/mɑ̃.tøz/ menteuses/mɑ̃.tøz/

menteur /mɑ̃.tœʁ/

  1. Láo; dối trá. Récit menteur — chuyện kể láo Une apparence menteuse — bề ngoài dối trá menteur comme un arracheur de dents — (thân mật) nói dối như cuội

Trái nghĩa

  • Franc, sincère, vrai

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực menteur/mɑ̃.tœʁ/ menteurs/mɑ̃.tœʁ/
Giống cái menteuse/mɑ̃.tøz/ menteuses/mɑ̃.tøz/

menteur /mɑ̃.tœʁ/

  1. Người nói dối, người nói láo.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “menteur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=menteur&oldid=1873889” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục menteur 23 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nói Dối Wiktionary