AN OX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

AN OX Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [æn ɒks]Danh từan ox [æn ɒks] cowscrawlingbeefcattlebullbovineoxcreepingherdsoxwhen didokietrâubuffalooxbullzoutraubuffaloberry

Ví dụ về việc sử dụng An ox trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
An ox is sick.OX em bị bệnh.He was an ox.Nó là một con bò.An ox is a male cow.Ox thực ra là con bò.Ox is an ox.”.Đối của Ox là Ox'.I have always been‘healthy as an ox'.Ta vẫn thường nói“ khỏe như vâm”. Mọi người cũng dịch ironoxoxhornKunieda uses an Ox Engineering wheelchair.Kunieda sử dụng một chiếc xe lăn Ox Engineering.He eats grass like an ox.Nó ăn cỏ như con bò.We used a rock as big as an ox to hide the building.Dùng một khối đá to như con bò để che giấu căn phòng.He eateth grass as an ox.Nó ăn cỏ như con bò.It takes time for an Ox to grow into an intimate relationship.Phải mất thời gian cho một Ox để phát triển thành một mối quan hệ thân mật.Angry, he was like an ox.Tức giận, giống như một con bò.He followed her immediately, as an ox goes to the slaughter, as a fool stepping into a noose.Hắn liền đi theo nàng, Như một con bò đến lò cạo, Như kẻ ngu dại bị cùm dẫn đi chịu hình phạt.A lion attacks and kills an ox.Sư tử liền tấn công và giết chết con Lừa.Although they are generally calm, on a bad day an Ox can be uncompromising, demanding, and emotionally distant.Mặc dù họ thường bình tĩnh, vào một ngày xấu một Ox có thể được kiên quyết, yêu cầu, và tình cảm xa xôi.He who will steal an egg will steal an ox.".Ai ăn trộmquả trứng sẽ ăn trộm con bò"( Danh ngôn Pháp).For instance,when the Ark of the Covenant was brought to Jerusalem, an ox and a fatling were sacrificed every six steps(2 Sm 6).Chẳng hạn, khiHòm bia Giao ước được mang về Giêrusalem, cứ mỗi sáu bước chân thì sát tế một con và một con bê béo 2 Sm 6.Which I made just as I made you; it eats grass like an ox.Ta dựng nên nó như đã dựng nên ngươi, nó ăn cỏ như .If a man steals an ox or a sheep, and kills it, or sells it; he shall pay five oxen for an ox, and four sheep for a sheep.Ví ai bắt trộm hay chiên, rồi giết hoặc bán đi, thì phải thường năm con bò cho một con, và bốn con chiên cho một con.Something in port makes my husband fart like an ox.Có thứ gì đó trong rượuPort khiến chồng tôi đánh rắm như vậy.If a man delivers to his neighbor a donkey, an ox, a sheep, or any animal to keep, and it dies or is injured, or driven away, no man seeing it;Nhược bằng người nào giao lừa, , chiên, hoặc súc vật nào khác cho kẻ lân cận mình giữ và bị chết, gãy một giò hay là bị đuổi đi, không ai thấy.And my answer was, have you ever seen an ox eating meat?”.Và câu trả lời của tôilà Ông có từng thấy trâu ăn thịt chưa”.Here the streets were still made of dirt, and cars andmotorbikes raced around you in all directions as you gained on an ox cart.Ở đây, đường phố vẫn còn nhiều bụi bẩn, và ô tô và xemáy chạy quanh bạn theo mọi hướng khi bạn có được trên một chiếc xe .Thus they changed their glory into the similitude of an ox that eateth grass.Họ đổi sự vinh hiển mình Ra hình dạng con bò ăn cỏ.But you must not kill the animal and its mother on the same day,either an ox or a sheep.Ngươi không được giết một con vật và cả mẹ nó trong cùng một ngày,dù là hay chiên.Someone asked me how could you get as strong as an ox without eating meat?Ai đó từng hỏitôi“ Sao ông có thể khỏe như trâu mà không cần ăn thịt?He who steals an egg today, will steal an ox tomorrow.Hôm nay ta ăn cắp 1 quả trứng thì ngày mai ta dễ ăn trộm con bò.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 26, Thời gian: 0.0408

Xem thêm

iron oxiron oxox hornsừng bò

An ox trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - un bœuf
  • Người đan mạch - okse
  • Thụy điển - oxe
  • Na uy - okser
  • Hà lan - een os
  • Tiếng ả rập - ثور
  • Hàn quốc - 수소
  • Tiếng nhật -
  • Tiếng slovenian - vola
  • Ukraina - віл
  • Người hy lạp - βόδι
  • Người serbian - bik
  • Tiếng slovak - vôl
  • Người ăn chay trường - вол
  • Tiếng rumani - un bou
  • Tiếng tagalog - ng baka
  • Thái - วัว
  • Thổ nhĩ kỳ - bir öküz
  • Tiếng hindi - बैल
  • Đánh bóng - wół
  • Bồ đào nha - um boi
  • Tiếng phần lan - härkä
  • Tiếng croatia - vol
  • Séc - býk
  • Tiếng nga - бык
  • Tiếng do thái - שור
  • Người hungary - egy ökör

Từng chữ dịch

oxdanh từoxsửuoxcon bòcon trâubò đực an ownershipan oxford

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt an ox English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Ox