6 ngày trước · pillow ý nghĩa, định nghĩa, pillow là gì: 1. a rectangular cloth bag filled with soft material, such as feathers or artificial materials…
Xem chi tiết »
6 ngày trước · The subjects were supine with the head fixed in a vacuum pillow to reduce head movement. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Tra từ 'pillow' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "pillow" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "pillow" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "pillow" thành Tiếng Việt. ... Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 8 của pillow ... bản dịch pillow.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'pillow' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Pillow. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /´pilou/. Thông dụng. Danh từ. Gối; vật gối đầu (khi ngủ). (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Để cung cấp cho Quý vị trải nghiệm tốt nhất Pillow Hostel sử dụng cookie của riêng mình và của bên thứ ba trên trang web của họ cho mục đích.
Xem chi tiết »
pillow = I. pil ‧ low 1 /ˈpɪləʊ $ -loʊ/ BrE AmE noun 1 . a cloth bag filled with soft material that you put your head on when you are sleeping: I'll be ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; pillow. * danh từ - gối - (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối !to take counsel of one's pillow - nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ * ...
Xem chi tiết »
Cái Gối Tiếng Anh Là Gì - pillow - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
1. A pillow? · 2. Grab your pillow. · 3. A soft green and pillow. · 4. Paulo sniffed into his pillow. · 5. There's no pillow talk in that. · 6. She held the pillow ...
Xem chi tiết »
Table of contents · 1. Bản dịch của pillow – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary · 2. CÁI GỐI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · 3. "Cái ...
Xem chi tiết »
2. To assume the shape of a pillow. [Middle English, from Old English pyle, from West Germanic *pulwī, from Latin pulvīnus.] pilʹlowy adjective.
Xem chi tiết »
6 Bản dịch của pillow – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary. Tác giả: dictionary.cambridge.org; Ngày đăng: 99 ngày qua; Xếp hạng: 1 (522 reviews) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Từ Pillow
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ pillow hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu