Bản Dịch Của Pillow – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
pillow
noun /ˈpiləu/ Add to word list Add to word list ● a kind of cushion for the head, especially on a bed cái gối She fluffed up the pillows.pillow
verb ● to rest (one’s head) tựa đầu lên cái gì He pillowed his head on her breast.Xem thêm
pillowcase(Bản dịch của pillow từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của pillow
pillow When the patient is in bed, he usually uses up to three pillows plus a wedge cushion support for his head and shoulders, to counteract spasticity. Từ Cambridge English Corpus We sent a lot of pillows abroad, some of which the people here would not have purchased but which were gratefully received abroad. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Guests can request items such as yoga mats, guitars, cupcakes, sound pillows, hair diffusers and golf putters. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Only those are in possession of blankets or pillows who brought them with them. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Mattresses are still largely confined to the priority classes, but pillows and pillowcases are freely available. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The nurse may help promote sleep by reducing anxieties if possible and generally providing comfort- rearranging pillows or adjusting the backrest. Từ Cambridge English Corpus In the forepart, about three fourths of it, a man may easily sit with his pillows and cushions, or upon a stretch, two men. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Three pillows were sold - though we are not told who bought them. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,B1Bản dịch của pillow
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同 cushion)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha almohada, almohada [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha travesseiro, travesseiro [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý उशी… Xem thêm 枕, クッション, 枕(まくら)… Xem thêm yastık, yaslamak, dayamak… Xem thêm oreiller [masculine], oreiller, reposer… Xem thêm coixí… Xem thêm hoofdkussen, als op een kussen laten rusten… Xem thêm இறகுகள் அல்லது செயற்கை பொருட்கள் போன்ற மென்மையான பொருட்களால் நிரப்பப்பட்ட ஒரு செவ்வக துணி பை, படுக்கையில் உங்கள் தலையை ஓய்வெடுக்க பயன்படுகிறது… Xem thêm तकिया… Xem thêm ઓશીકું… Xem thêm pude, hovedpude, hvile… Xem thêm [huvud]kudde, vila… Xem thêm bantal, meletakkan… Xem thêm das Kopfkissen, betten… Xem thêm pute [masculine-feminine], (hode)pute, støtte… Xem thêm تکیہ… Xem thêm подушка, класти голову на щось… Xem thêm подушка… Xem thêm మెత్త… Xem thêm وِسادة, مخَدّة… Xem thêm বালিশ, একটি আয়তক্ষেত্রাকার কাপড়ের ব্যাগ নরম উপাদানে ভরা যেমন পালক বা কৃত্রিম উপকরণ, বিছানায় আপনার মাথা রেখে বিশ্রামের জন্য ব্যবহৃত হয়… Xem thêm polštář, položit, spočinout… Xem thêm bantal, berbantalkan… Xem thêm หมอน, หนุนหมอน… Xem thêm poduszka, składać, opierać… Xem thêm 배게, 쿠션… Xem thêm guanciale, cuscino, appoggiare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của pillow là gì? Xem định nghĩa của pillow trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
pill pillar pillar box pillion pillow pillowcase pilot pilot light pimple {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
by the seat of your pants
If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
In real life or the virtual world: ways of being present
December 04, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add pillow to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm pillow vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Pillow
-
PILLOW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "pillow" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
• Pillow, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Gối, Cái Gối, đệm | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Pillow | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Pillow - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
PILLOW Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Pillow - English Vietnamese 4 In 1 Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Pillow | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Pillow - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'pillow' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Top 15 Cái Gối Nói Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pillow' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Tóm Tắt 20 Cái Gối Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất, Bạn Nên Biết - Hỏi Gì 247