PILLOW Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

PILLOW Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từpillowpillowgối

Ví dụ về việc sử dụng Pillow trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pillow Talk là gì?What Is Pillow Talk?Cách làm hộp pillow box.Creating the pillow box.Pillow Talk là gì?What about pillow talk?Trả lời best pillow.Get The Best Pillow.Pillow Fairy1931 Lần xem.Pillow Fairy1928 views.Thiết kế Plush pillow top.Beautyrest Plush Pillow Top.Pillow can be more more comfortable.Pillows could be more comfortable.Bà đặc biệt thành công với Pillow Talk.I was very successful with the Pillow Talk program.Pillow Talk là combo vòng tay và loa, giúp bạn lắng nghe nhịp đập trái tim của bạn trai/ bạn gái theo thời gian thực.Pillow Talk is a bracelet and speaker combo that will allow you to hear your boyfriends heartbeat in real time.Crushgirls- ryan và raquel chia một pillow n….Crushgirls- Ryan and Raquel Share a Pillow T….Pillow Talk là một dây đeo cổ tay có thể nhận và gửi nhịp tim hiện tại của bạn đến người bạn yêu, dù họ đang ở bất cứ nơi nào.Pillow Talk is a wristband that picks up and sends your heartbeat, in real time, to your loved one, wherever in the world they may be.Con trai gậy của bạn đầu trong một pillow và lấy nó.Boy stick your head in a pillow and take it DaddyDadEx-girlfriend.Car Pillow tựa đầu màn hình cung cấp giải trí trên đường cho những chuyến đi dài, đi kèm với người chơi trò chơi tích hợp tốt nhất có sẵn!Car Pillow Headrest Monitor provides Entertainment on the road for those long trip, comes with the best built-in game player available!Phụ nữ mang thai và cho con bú nên ăn dầu dừa để cải thiện môi trường tử cung và sữa mẹ”-bác sĩ Claudia Pillow đưa ra lời khuyên.Pregnant and nursing mothers should eat coconut oil to increase the quality of the womb environment and breast milk”-Dr. Claudia Pillow.Nếu tiếp tục sử dụng Pillow, chất lượng giấc ngủ sẽ được điều chỉnh cho phù hợp với kiểu ngủ của riêng bạn cũng như dữ liệu này ngày một chính xác hơn.As you keep using Pillow, sleep quality is adapted to your personal sleep patterns and your readings will become more accurate.Ở nước Anh, loại gối dùng ở ghế, sofa gọi là đệm( cushion) còn loại gối dùng trên giường ngủ thìdùng từ riêng đó là pillow.In the United Kingdom, pillows used on chairs, sofas or daybeds are called cushions,with the word pillow used only for pillows on a bed.Có một tài liệu thamkhảo về món tráng miệng này trong The Pillow Book được viết bởi Sei Shonagon, một tài liệu nổi tiếng của văn học Nhật Bản cổ đại.There is a reference to this dessert in The Pillow Book written by Sei Shonagon, a renowned piece of ancient Japanese literature.Ở nước Anh, loại gối dùng ở ghế, sofa gọi là đệm( cushion) còn loại gối dùng trên giường ngủ thìdùng từ riêng đó là pillow.In the United Kingdom, pillows used on chairs and sofas are called cushions or throw cushions,with the word pillow used only for pillows on a bed.Pillow talk có thể giúp con tạo ra những phản ứng oxytocin mạnh mẽ hơn, để lớn lên con tự tin hơn, ít lo lắng và kết nối với người khác dễ dàng, chân thành hơn.Pillow talk can help your child develop a strong oxytocin response that allows them to grow up to be more confident, less worried, and connect with others more deeply.Mặc dù Apple Watch S3 không có chức năng theo dõi giấc ngủ riêng biệt, người dùng vẫn có thể chọn vô số các ứng dụng tương tự từ các bên thứ 3 như Auto Sleep,Sleep++ và Pillow.While the Apple Watch doesn't have its own sleep tracking functions, there are plenty of third-party sleep tracking apps, such as Auto Sleep,Sleep++ and Pillow.Ozu sử dụng những“ chẩm cảnh”( pillow shot) giống như những chẩm từ( pillow word) trong thơ Nhật, tách các cảnh của ông bằng những hình ảnh ngắn, giàu sức gợi từ cuộc sống thường ngày.Ozu uses"pillow shots" like the pillow words in Japanese poetry, separating his scenes with brief, evocative images from everyday life.Nguồn gốc của từ‘ mononoke' phải được nhắc đến vào thời kỳ Heian- thế kỷ thứ 11 ở Nhật Bản,khi mà trong The Pillow Book, từ này mang nghĩa căn bệnh tâm thần của người phụ nữ.The origins of the word‘mononoke' actually date back to the Heian period of 11th century Japan,wherein The Pillow Book the word referred to a mental illness suffered by a woman.Một hồi ký về cuộc đời trong cung cấm được ghi trong cuốn The Pillow Book, viết bởi Sei Shōnagon, trong khi Truyện kể Genji của Murasaki Shikibu thường được coi là tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới.An account of Heian court life is given in The Pillow Book by Sei Shōnagon, while The Tale of Genji by Murasaki Shikibu is often described as the world's first novel.Cô xuất hiện trong nhiều bộ phim nổi tiếng như Piranha 3D, Fright Night và đã xuất hiện nhưBeth trong bộ phim ngắn Sorority Pillow Fight( bên cạnh Michelle Rodriguez).She is a professional contortionist and has appeared in many known movies such as Piranha 3D, Minority Report, Fright Night andhas made an appearance as Beth in the short film Sorority Pillow Fight(alongside Michelle Rodriguez).Các dạng thức ăn đóng gói trong túi pillow khi qua xử lý bởi công nghệ máy dò xray của Sesotec đều có thể đảm bảo lọc được tất cả các tạp chất, từ phi kim loại cho tới kim loại.Packaged foods in pillow pouches that are processed by Sesotec's xray detector technology can ensure that everything is scanned, ensuring almost 100% no residue in the process. Before finishing the product and export to warehouse.Tuy nhiên, từ quan điểm lịch sử, từ hataku lần đầu tiên xuất hiện trong các tài liệu vào khoảng năm 1484 vào thời Muromachi, trong khi hōtōhoặc hautau có thể được tìm thấy sớm hơn nhiều trong các tác phẩm như The Pillow Book.However, from a historical viewpoint, the word hataku first appears in documents around 1484 in the Muromachi period, while hōtō orhautau can be found much earlier in writings such as The Pillow Book.Để tính toán chất lượng giấc ngủ, Pillow sẽ xem xét những chuyển động của cơ thể trong suốt giấc ngủ thông qua gia tốc kế và con quay hồi chuyển, cũng như mức độ tiếng ồn được thu âm bằng microphone thiết bị.In order to calculate sleep quality, Pillow takes into account body motions during sleep, as registered by the device's accelerometer and gyroscope, and also the noise level as recorded by the device's microphone.Năm 2013 tham gia sâu rộng vào thị trường máy đóng gói với thương hiệu VIKING MASEK cho các dòng máy đóng gói đứng( Primary packaging) nhiềulàn Sachet, Stick và các dạng túi Pillow khác nhau và nhanh chóng đạt doanh thu gần 1 triệu EURO.Deeply involved in packaging machine market with the brand VIKING MASEK for vertical packaging machines(primary packaging), Sachet,Stick and various forms of Pillow Bag and reach 1 million EUR target.Để theo kịp nhu cầu ngày càng tăng về cho thuê ngắn hạn ở các thành phố của Hoa Kỳ và cạnh tranh với Airbnb khổng lồ, trang web đặt vé du lịch Expedia đã chọn một cặpkhách sạn mới khởi nghiệp, Pillow and ApartmentJet.To keep up with the rising demand for short-term rentals in U.S. cities and compete with the home-sharing giant Airbnb, travel booking site Expedia haspicked up a pair of venture-backed hospitality startups, Pillow and ApartmentJet.UCP 205 Gang chèn vòng bi 1 Các mẫu miễn phí có sẵn 2 Dịch vụ trung tâm hậu cần chuyên nghiệp 3 Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng 4 Bất kỳ yêu cầu hợp lý nào khác. 2 vòngbi với vòng bi bằng gang Structure pillow block bearing insert ball bearings….UCP 205 Cast Iron Insert Bearings 1 Free samples available 2 The professional Logistic Center service 3 Technical support after sale 4 Any other reasonable requirements 2bearings with cast iron bearings Structure pillow block bearing insert ball….Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 77, Thời gian: 0.0156 S

Từ đồng nghĩa của Pillow

gối pillingpillpack

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh pillow English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Pillow