Nghĩa Của Từ Pillow - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´pilou/
Thông dụng
Danh từ
Gối; vật gối đầu (khi ngủ)
(kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
to take counsel of one's pillow nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩNgoại động từ
Kê (cái gì) lên bằng gối; đặt tựa (đầu...) lên (cái gì)
Chuyên ngành
Xây dựng
đệm
Cơ - Điện tử
==
Kỹ thuật chung
đệm
gối
bạc ổ trục
ổ đỡ
ổ đỡ trục
ổ giá cao
ống lót ổ trục
ổ bệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bolster , cushion , headrest , padding , support , rest Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Pillow »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Bo^ng ljnh, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Pillow
-
PILLOW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Pillow – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "pillow" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
• Pillow, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Gối, Cái Gối, đệm | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Pillow | Vietnamese Translation
-
PILLOW Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Pillow - English Vietnamese 4 In 1 Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Pillow | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Pillow - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'pillow' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Top 15 Cái Gối Nói Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pillow' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Tóm Tắt 20 Cái Gối Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất, Bạn Nên Biết - Hỏi Gì 247