Nghĩa Của Từ : Pillow | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: pillow Best translation match:
English Vietnamese
pillow * danh từ - gối - (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối !to take counsel of one's pillow - nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ * ngoại động từ - kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì) * nội động từ - gối lên
Probably related with:
English Vietnamese
pillow chiếc gối ; cái gối ; gô ; gô ́ ; gối nhé ; gối sao ; gối ; gối đầu ; hă ̀ ng ; m ; ngủ ; nệm ;
pillow chiếc gối ; cái gối ; gô ; gô ́ ; gối nhé ; gối sao ; gối ; gối đầu ; hă ̀ ng ; ngủ ; nệm ;
May be synonymous with:
English English
pillow; rest rest on or as if on a pillow
May related with:
English Vietnamese
hop-pillow * danh từ - gối nhồi hublông (để dễ ngủ)
pillow-block * danh từ - (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa
pillow-case -slip) /'pilouslip/ * danh từ - áo gối
pillow-fight * danh từ - cuộc ném nhau bằng gối =to have a pillow-fight+ lấy gối ném nhau
pillow-sham * danh từ - mặt gối rời; khăn phủ gối
pillow-slip -slip) /'pilouslip/ * danh từ - áo gối
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Pillow