THE OX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THE OX Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə ɒks]Danh từthe ox [ðə ɒks] bòcowscrawlingbeefcattlebullbovineoxcreepingoxwhen didokietuổi sửuoxsửuoxsuutrâubuffalooxbullzoutraubuffaloberry
Ví dụ về việc sử dụng The ox trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
iron oxiron oxox hornsừng bòThe ox trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - le bœuf
- Người đan mạch - okse
- Thụy điển - oxen
- Na uy - okse
- Hà lan - de os
- Hàn quốc - 황소
- Tiếng nhật - オックス
- Tiếng slovenian - vol
- Ukraina - бик
- Tiếng do thái - השור
- Người hy lạp - το βόδι
- Người serbian - vola
- Tiếng slovak - vôl
- Người ăn chay trường - вол
- Tiếng rumani - boul
- Tiếng tagalog - ang baka
- Thái - วัว
- Thổ nhĩ kỳ - öküz
- Tiếng hindi - बैल
- Đánh bóng - wół
- Bồ đào nha - o boi
- Tiếng phần lan - härkä
- Tiếng croatia - vol
- Séc - telete
- Tiếng nga - вол
- Tiếng ả rập - الثور
- Người hungary - az ökör
Từng chữ dịch
oxdanh từoxsửuoxcon bòcon trâubò đực the ownership rightsthe oxandrolone hormoneTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the ox English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Ox
-
Ý Nghĩa Của Ox Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ox | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
OX - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ox Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ox Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Số Nhiều Của Ox Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ox - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ox' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Tra Từ Ox - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ox' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
AN OX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ox : Con Bò đực Thiến (ó-xơ) - Tiếng Anh Phú Quốc