Ý Nghĩa Của Ox Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- billy goat
- bitch
- boar
- boomer
- buck
- bull
- bullock
- cob
- doe
- drake
- drone
- ewe
- gelding
- mare
- sow
- stag
- stallion
- steer
- tigress
- tom
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Cattle & similar animals (Định nghĩa của ox từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)ox | Từ điển Anh Mỹ
oxnoun [ C ] us /ɑks/ plural oxen us/ˈɑk·sən/ Add to word list Add to word list an adult animal of the cattle family, esp. a male that has had its sexual organs removed (Định nghĩa của ox từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của ox là gì? Phát âm của oxen là gì?Bản dịch của ox
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 公牛,閹牛, (泛指)牛… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 公牛,阉牛, (泛指)牛… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha buey, buey [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha boi, boi [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt con bò, bò đực hoặc bò cái… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý 雄ウシ(特に去勢された), 雄牛(おうし)… Xem thêm öküz, sığır… Xem thêm bœuf [masculine], boeuf… Xem thêm bou… Xem thêm os, rund… Xem thêm okse, okse-… Xem thêm oxe, nötkreatur… Xem thêm lembu jantan, lembu… Xem thêm der Ochse, das Rind… Xem thêm okse [masculine], okse, ku… Xem thêm віл, бик… Xem thêm бык… Xem thêm ثَوْر… Xem thêm vůl, hovězí dobytče… Xem thêm lembu jantan, lembu… Xem thêm วัวตัวผู้ที่ตอนแล้ว, วัวตัวผู้หรือตัวเมีย… Xem thêm wół, krowa, byk… Xem thêm 황소… Xem thêm bue, bovino… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
ownership ownership in common owning owt ox ox-drawn ox-eye BETA ox-eye daisy oxalate BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của ox
- ox-eye
- ox-drawn
- ox-eye daisy
Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add ox to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ox vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Ox
-
Ox | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
OX - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ox Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ox Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Số Nhiều Của Ox Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ox - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ox' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Tra Từ Ox - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ox' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
THE OX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
AN OX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ox : Con Bò đực Thiến (ó-xơ) - Tiếng Anh Phú Quốc