Ox - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːks/
Danh từ
[sửa]ox số nhiều oxen /ˈɑːks/
- (Động vật học) Con bò; con bò đực thiến.
- Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần.
Thành ngữ
[sửa]- to have the black ox tread on one's foot:
- Gặp điều bất hạnh.
- Già nua tuổi tác.
Tham khảo
[sửa]- "ox", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Danh từ
[sửa]ox
- mũi tên.
Tiếng Bảo An
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- ok
- oke (Cam Túc)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ög-. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ өгөх (ögöx) và có thể là tiếng Khiết Đan 𘲆 (*û).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ɵx/
Động từ
[sửa]ox
- (Thanh Hải) đưa. Be Dromada samtexge oxgu tarang erna.Tôi muốn đưa một món quà cho Droma.
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Bảo An
- Từ tiếng Bảo An kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bảo An gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bảo An có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Bảo An
- tiếng Bảo An entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiếng Bảo An ở Thanh Hải
- Định nghĩa mục từ tiếng Bảo An có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Ox
-
Ý Nghĩa Của Ox Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ox | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
OX - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ox Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ox Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Số Nhiều Của Ox Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ox' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Tra Từ Ox - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ox' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
THE OX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
AN OX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ox : Con Bò đực Thiến (ó-xơ) - Tiếng Anh Phú Quốc