array
array /ə'rei/- danh từ
- sự dàn trận, sự bày binh bố trận
- dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
- an array of bottles and glasses: một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp
- (pháp lý) danh sách hội thẩm
- (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm
- (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)
- ngoại động từ
- mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to array onself in one's finest clothes: mặc những quần áo đẹp nhất
- sắp hàng, dàn hàng; dàn trận
- to array forces: (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
- (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
- to array a panel: lập danh sách các vị hội thẩm
bảng |
| billboard array: ăng ten kiểu bảng |
| character array initialization: bảng sắp xếp ký tự |
| compile-time table or array: bảng hoặc mảng thời gian biên dịch |
| execution-time table or array: bảng hoặc mảng thời gian thi hành |
| mattress array: ăng ten kiểu bảng |
| photovoltaic solar array: tấm bảng quang điện |
| rectangular array: bảng chữ nhật |
| rigid solar array: tấm bảng quay điện cứng nhắc |
| static array mode: kiểu bảng thống kê |
| static array mode: phương thức bảng thống kê |
| two way array: bảng hai lối vào |
| two way array: bảng hai nối vào |
chuỗi |
dàn |
| bill board array: dàn ăng ten kép nhiều chấm từ |
dãy |
| aerial array: dãy ăng ten |
| array blanket: dãy pin quang điện |
| cylindrical array: dãy trụ |
| fibonacci array sequence: dãy số fibônaxi |
| frequency array: dãy tần số |
giàn |
| array antenna: ăng ten giàn |
| binomial array antenna: ăng ten giàn nhị thức |
| broadside array: giàn ăng ten định hướng bên |
| broadside array: giàn ăng ten hướng ngang |
| broadside array: giàn ăng ten hướng mạn |
| collinear array: giàn ăng ten tuyến tính |
| collinear array: giàn ăng ten cộng tuyến |
| crossed Yagi array: giàn ăng ten Yagi chéo |
| directional array: giàn ăng ten định hướng |
| directive array: giàn ăng ten hướng tính |
| driven array: giàn ăng ten có kích |
| end-fire array: giàn ăng ten hướng dọc |
| linear array: giàn ăng ten cộng tuyến |
| linear array: giàn ăng ten tuyến tính |
| memory array: giàn trí nhớ |
| multielement array: giàn ăng ten nhiều chấn tử |
| multielement parasitic array: giàn ăng ten tạp nhiều chấn tử |
| optimum array current: dòng giàn ăng ten tối ưu |
| parasitic array: giàn ăng ten tạp |
| phase array: giàn định pha (ở ăng ten rađa) |
| phased array: giàn ăng ten đã định pha |
| phased array antenna: giàn ăng ten đã định pha (vô tuyến vũ trụ) |
| pine-tree array: giàn (ăng ten) kiểu cây thông |
| self-steering microwave array: giàn vi ba tự chỉnh hướng |
| stacked array: giàn (chấn tử) xếp chồng (ăng ten) |
| tier array: giàn bậc (ăng ten) |
lớp vảy |
| control array: lớp vảy khiển |
ma trận |
| sparse array: ma trận thưa |
mảng |
| ECL gate array: mảng cửa ECL |
| ECL gate array: mảng cửa logic ghép emitơ |
| GAL (generic array logic): lôgic mảng chung |
| alternating array: mảng xen kẽ |
| alternating array: mảng luân phiên |
| amorphous memory array: mảng bộ nhớ vô định hình |
| antenna array: mạng ăng-ten |
| antenna dipole array: mạng lưới anten hai cực |
| array antenna: ăng ten mạng |
| array antenna: dây trời mạng |
| array argument: đối số mảng |
| array boundary: biên mảng |
| array computer: máy tính mảng |
| array declaration: sự khai báo mảng |
| array declaration: bộ khai báo mảng |
| array declarator: bộ khai báo mảng |
| array description: bộ mô tả mảng |
| array element: phần tử mảng |
| array expression: biểu thức mảng |
| array fed out of phase: mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch |
| array identifier: định danh mảng |
| array name argument: đối số tên mảng |
| array of antennae: mạng lưới anten |
| array of structures: mảng các cấu trúc |
| array parameter: tham số mảng |
| array partitioning: phân chia mảng |
| array pitch: khoảng cách mảng |
| array pointer: con trỏ mảng |
| array processing: xử lý mảng |
| array processor: bộ xử lý mảng |
| array processor assemble language (APAL): hợp ngữ bộ xử lý mảng |
| array size: kích thước mảng |
| array theory: lý thuyết mảng |
| array variable: biến mảng |
| associative array: mảng liên tưởng |
| associative array: mảng kết hợp |
| assumed-size array: mảng kích thước dự kiến |
| cellular array: mảng phần tử mạch |
| clipped pel array: mảng điểm đã bị cắt bớt |
| compile time array: mảng thời gian biên dịch |
| compile-time table or array: bảng hoặc mảng thời gian biên dịch |
| cylindrical array: mảng trụ |
| default array size: kích thước mảng mặc định |
| dipole antenna array: ăng ten mạng lưới hai cực |
| dipole array: mạng hai cực |
| directional array type of antenna: dây trời mạng lưới hướng tính |
| directional array type of antenna: ăng ten mạng lưới hướng tính |
| execution-time table or array: bảng hoặc mảng thời gian thi hành |
| extended video graphics array (XVGA): mảng đồ họa video mở rộng |
| field programmable logic array: mảng logic khả lập trình bằng trường |
| flexible array: mảng linh hoạt |
| fold-out array: mạng không xếp lại được |
| generic array logic (GAL): lôgic mảng chung |
| imaging array: mảng tạo ảnh |
| indexed array: mảng chỉ số hóa |
| indexed array: mảng có ghi chỉ số |
| iterative array: mảng lặp |
| linear array: mảng tuyến tính |
| memory controller gate array: mảng cổng kiểm soát bộ nhớ |
| monolithic array: mảng đơn khối |
| multicomputer array: mảng của các máy liên kết |
| multidimensional array: mảng đa chiều |
| multidimensional array: mảng nhiều chiều |
| one-dimensional array: mảng một chiều |
| ordered array: mảng được sắp thứ tự |
| phased array antenna: ăng ten mạng điều khiển pha |
| phased array antenna: dây trời mạng điều khiển pha |
| photodiode array: màng quang điot |
| planar array: mạng lưới phân tử phẳng |
| pole-dipole array: mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực |
| pole-pole array: mạng nối theo kiểu cực-cực |
| prerun-time array: mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình) |
| programmable array logic (PAL): mảng logic lập trình được |
| programmable array logic (PAL): mảng logic khả lập trình |
| programmable logic array (PLA): mảng logic lập trình được |
| programmed logic array: mảng logic được lập trình |
| rhombus array: mạng lưới anten hình thoi |
| run-time array: mảng tạo ra lúc chạy |
| sequence array: mảng xếp tuần tự |
| sequence array: mảng thứ tự |
| small-element array (antenna): mạng anten nhiều phần tử nhỏ |
| solar array: mảng pin mặt trời |
| solar array: mạng pin mặt trời |
| switching array: mạng chuyển mạch |
| syntolic array: mảng kiểu tâm thu |
| three-dimensional array: mảng ba chiều |
| two-dimensional array: mảng hai chiều |
| two-tier dipole array: mạng hai cực có hai tầng |
| twodimentional array: mảng hai chiều |
| uncommitted logic array: mảng logic không chuyển |
| wavefront array: mảng mặt đầu sóng |
| whole array: toàn bộ mảng |
| whole array: mảng toàn phần |
mạng |
| antenna array: mạng ăng-ten |
| antenna dipole array: mạng lưới anten hai cực |
| array antenna: ăng ten mạng |
| array antenna: dây trời mạng |
| array fed out of phase: mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch |
| array of antennae: mạng lưới anten |
| dipole antenna array: ăng ten mạng lưới hai cực |
| dipole array: mạng hai cực |
| directional array type of antenna: dây trời mạng lưới hướng tính |
| directional array type of antenna: ăng ten mạng lưới hướng tính |
| fold-out array: mạng không xếp lại được |
| phased array antenna: ăng ten mạng điều khiển pha |
| phased array antenna: dây trời mạng điều khiển pha |
| planar array: mạng lưới phân tử phẳng |
| pole-dipole array: mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực |
| pole-pole array: mạng nối theo kiểu cực-cực |
| rhombus array: mạng lưới anten hình thoi |
| small-element array (antenna): mạng anten nhiều phần tử nhỏ |
| solar array: mạng pin mặt trời |
| switching array: mạng chuyển mạch |
| two-tier dipole array: mạng hai cực có hai tầng |
dãy (sắp xếp) |
| Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
dãy chuỗi |
dãy số |
bảng số |
|
[ə'rei]
danh từ odãy chuỗi
omạng
Xem thêm: raiment, regalia, range, lay out, set out, align