Nghĩa Của Từ Array - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ə'rei/
Thông dụng
Danh từ
Sự dàn trận, sự bày binh bố trận
Lực lượng quân đội
Dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
an array of bottles and glasses một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp(pháp lý) danh sách hội thẩm
(thơ ca) quần áo, đồ trang điểm
(điện học) mạng anten ( (cũng) antenna array)
Ngoại động từ
Mặc quần áo, diện; trang điểm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to array oneself in one's finest clothes mặc những quần áo đẹp nhấtSắp hàng, dàn hàng; dàn trận
to array forces (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận(pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
to array a panel lập danh sách các vị hội thẩmChuyên ngành
Toán & tin
dãy (sắp xếp)
Điện tử & viễn thông
dãy chuỗi
Kỹ thuật chung
bảng
array fed out of phase mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch array file tệp bảng array index chỉ số bảng array pitch bước bảng billboard array ăng ten kiểu bảng Boolean Array Identifier (BAID) Bộ nhận dạng bảng Boole character array initialization bảng sắp xếp ký tự compile-time table or array bảng hoặc mảng thời gian biên dịch execution-time table or array bảng hoặc mảng thời gian thi hành field programmable logic array mảng logic khả lập trình bằng trường mattress array ăng ten kiểu bảng photovoltaic solar array tấm bảng quang điện rectangular array bảng chữ nhật rigid solar array tấm bảng quay điện cứng nhắc square array bảng vuông static array mode kiểu bảng thống kê static array mode phương thức bảng thống kê two way array bảng hai lối vào two way array bảng hai nối vàochuỗi
dàn
dãy
lớp vảy
giàn
array antenna ăng ten giàn binomial array antenna ăng ten giàn nhị thức broadside array giàn ăng ten định hướng bên broadside array giàn ăng ten hướng mạn broadside array giàn ăng ten hướng ngang collinear array giàn ăng ten cộng tuyến collinear array giàn ăng ten tuyến tính compile time array mảng thời gian biên dịch compile-time table or array bảng hoặc mảng thời gian biên dịch crossed Yagi array giàn ăng ten Yagi chéo Direct Radiating Array (antenna) (DRA) Giàn ăng ten bức xạ trực tiếp (ăng ten) directional array giàn ăng ten định hướng directive array giàn ăng ten hướng tính driven array giàn ăng ten có kích end-fire array giàn ăng ten hướng dọc execution-time table or array bảng hoặc mảng thời gian thi hành linear array giàn ăng ten cộng tuyến linear array giàn ăng ten tuyến tính memory array giàn trí nhớ multielement array giàn ăng ten nhiều chấn tử multielement parasitic array giàn ăng ten tạp nhiều chấn tử optimum array current dòng giàn ăng ten tối ưu parasitic array giàn ăng ten tạp phase array giàn định pha (ở ăng ten rađa) phased array giàn ăng ten đã định pha phased array antenna giàn ăng ten đã định pha (vô tuyến vũ trụ) pine-tree array giàn (ăng ten) kiểu cây thông self-steering microwave array giàn vi ba tự chỉnh hướng stacked array giàn (chấn tử) xếp chồng (ăng ten) tier array giàn bậc (ăng ten) tier array giàn tầngmảng
aerial array mạng anten alternating array mảng luân phiên alternating array mảng xen kẽ amorphous memory array mảng bộ nhớ vô định hình antenna array mạng ăng-ten antenna dipole array mạng lưới anten hai cực APAL (arrayprocessor assembly language) hợp ngữ bộ xử lý mảng array antenna dây trời mạng array antenna ăng ten mạng array argument đối số mảng array boundary biên mảng array computer máy tính mảng array declaration bộ khai báo mảng array declaration sự khai báo mảng array declarator bộ khai báo mảng array description bộ mô tả mảng array element phần tử mảng array expression biểu thức mảng array fed out of phase mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch array identifier định danh mảng array name argument đối số tên mảng array of antennae mạng lưới anten array of structures mảng các cấu trúc array parameter tham số mảng array partitioning phân chia mảng array pitch bước mảng array pitch khoảng cách mảng array pointer con trỏ mảng array processor bộ xử lý mảng array processor assemble language (APAL) hợp ngữ bộ xử lý mảng array section vùng mảng array size kích thước mảng array theory lý thuyết mảng array type kiểu mảng array variable biến mảng array-valued giá trị mảng associative array mảng kết hợp associative array mảng liên tưởng assumed-size array mảng kích thước dự kiến cell array mảng các ô cell array mảng ô cellular array mảng phần tử mạch Cellular Array Processor (CAP) bộ xử lý ma trận mạng tổ ong clipped pel array mảng điểm đã bị cắt bớt compile time array mảng thời gian biên dịch compile-time table or array bảng hoặc mảng thời gian biên dịch core array mảng lõi từ cylindrical array mảng trụ default array size kích thước mảng mặc định diode array mảng điot dipole antenna array ăng ten mạng lưới hai cực dipole array mạng hai cực directional array type of antenna dây trời mạng lưới hướng tính directional array type of antenna ăng ten mạng lưới hướng tính disk array mảng đĩa dummy array mảng giả dynamic array mảng động ECL gate array mảng cửa ECL ECL gate array mảng cửa logic ghép emitơ execution-time table or array bảng hoặc mảng thời gian thi hành Extended Graphics Array (IBM) (XGA) Mảng đồ họa mở rộng (IBM) extended video graphics array (XVGA) mảng đồ họa video mở rộng field programmable logic array mảng logic khả lập trình bằng trường flexible array mảng linh hoạt fold-out array mạng không xếp lại được fuse array mảng cầu chì GAL (genericarray logic) lôgic mảng chung gate array mảng cổng gate-array chip chip mảng cổng gate-array device thiết bị mảng cổng generic array logic (GAL) lôgic mảng chung IAP (IntegratedArray Processor) bộ xử lý mảng tích hợp (IAP) imaging array mảng tạo ảnh indexed array mảng có ghi chỉ số indexed array mảng chỉ số hóa Integrated Graphics Array (IGA) mảng đồ họa tích hợp Intelligent Disk Array (IDA) mạng đĩa thông minh Intelligent Drive Array (IDA) mạng ổ đĩa thông minh iterative array mảng lặp linear array mảng tuyến tính logic array mảng cửa logic array mảng logic MCGA (multi-color Graphics Array) mạng đồ họa đa màu memory controller gate array mảng cổng kiểm soát bộ nhớ Mitsubishi Array Processing System (MAPS) Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi Monochrome video Graphics Array (MVGA) mảng đồ họa video đơn sắc monolithic array mảng đơn khối Multicolor Graphics Array (MCGA) mảng đồ họa đa màu MultiColor Graphics Array (MCGA) mảng đồ họa nhiều màu multicomputer array mảng của các máy liên kết multidimensional array mảng đa chiều multidimensional array mảng nhiều chiều Non-Overlapping Redundant Array (NORA) mảng dự phòng không xếp chồng numeric array mảng số one-dimensional array mảng một chiều Optimum Array Filter (OAF) bộ lọc mảng tối ưu ordered array mảng được sắp thứ tự pel array mảng điểm phased array antenna dây trời mạng điều khiển pha phased array antenna ăng ten mạng điều khiển pha photodiode array màng quang điot PLA (programmablelogic array) mảng logic khả lập trình PLA (programmablelogic array) mảng logic lập trình được planar array mạng lưới phân tử phẳng planer array mạng phẳng pole-dipole array mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực pole-pole array mạng nối theo kiểu cực-cực prerun-time array mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình) Programmable Array Logic (PAL) lôgic mảng có thể lập trình programmable array logic (PAL) mảng logic khả lập trình programmable array logic (PAL) mảng logic lập trình được Programmable Logic Array (PLA) mảng logic có thể lập trình programmable logic array (PLA) mảng logic lập trình được programmed logic array mảng logic được lập trình Redundant Array of Independent Disks (RAID) mảng đĩa độc lập dự phòng rhombus array mạng lưới anten hình thoi run-time array mảng tạo ra lúc chạy sequence array mảng thứ tự sequence array mảng xếp tuần tự Shared Control Array (SCA) mảng điều khiển dùng chung small-element array (antenna) mạng anten nhiều phần tử nhỏ Software Disk Array (SDA) mảng đĩa phần mềm solar array mảng pin mặt trời solar array mạng pin mặt trời Solar Panel Array (SPA) mảng pin mặt trời sparse array mảng thưa static array mảng tĩnh Super Video Graphics Array (SVGA) mạng đồ họa video cao cấp switching array mạng chuyển mạch syntolic array mảng kiểu tâm thu System Support Gate Array (SSGA) mạng cổng hỗ trợ hệ thống three-dimensional array mảng ba chiều two-dimensional array mảng hai chiều two-tier dipole array mạng hai cực có hai tầng twodimentional array mảng hai chiều ULA (uncommittedlogic array) mảng logic không chuyển uncommitted logic array mảng logic không chuyển Uncommitted Logic Array (ULA) mảng logic không ràng buộc vector array mảng vectơ VGA (VideoGraphics Array) mảng đồ họa video Video Graphics Array (VGA) mảng đồ họa video wavefront array mảng mặt đầu sóng whole array mảng toàn phần whole array toàn bộ mảng X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA) Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ XVGA (extendedvideo graphics array) mảng đồ họa video mở rộngmạng
aerial array mạng anten alternating array mảng luân phiên alternating array mảng xen kẽ amorphous memory array mảng bộ nhớ vô định hình antenna array mạng ăng-ten antenna dipole array mạng lưới anten hai cực APAL (arrayprocessor assembly language) hợp ngữ bộ xử lý mảng array antenna dây trời mạng array antenna ăng ten mạng array argument đối số mảng array boundary biên mảng array computer máy tính mảng array declaration bộ khai báo mảng array declaration sự khai báo mảng array declarator bộ khai báo mảng array description bộ mô tả mảng array element phần tử mảng array expression biểu thức mảng array fed out of phase mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch array identifier định danh mảng array name argument đối số tên mảng array of antennae mạng lưới anten array of structures mảng các cấu trúc array parameter tham số mảng array partitioning phân chia mảng array pitch bước mảng array pitch khoảng cách mảng array pointer con trỏ mảng array processor bộ xử lý mảng array processor assemble language (APAL) hợp ngữ bộ xử lý mảng array section vùng mảng array size kích thước mảng array theory lý thuyết mảng array type kiểu mảng array variable biến mảng array-valued giá trị mảng associative array mảng kết hợp associative array mảng liên tưởng assumed-size array mảng kích thước dự kiến cell array mảng các ô cell array mảng ô cellular array mảng phần tử mạch Cellular Array Processor (CAP) bộ xử lý ma trận mạng tổ ong clipped pel array mảng điểm đã bị cắt bớt compile time array mảng thời gian biên dịch compile-time table or array bảng hoặc mảng thời gian biên dịch core array mảng lõi từ cylindrical array mảng trụ default array size kích thước mảng mặc định diode array mảng điot dipole antenna array ăng ten mạng lưới hai cực dipole array mạng hai cực directional array type of antenna dây trời mạng lưới hướng tính directional array type of antenna ăng ten mạng lưới hướng tính disk array mảng đĩa dummy array mảng giả dynamic array mảng động ECL gate array mảng cửa ECL ECL gate array mảng cửa logic ghép emitơ execution-time table or array bảng hoặc mảng thời gian thi hành Extended Graphics Array (IBM) (XGA) Mảng đồ họa mở rộng (IBM) extended video graphics array (XVGA) mảng đồ họa video mở rộng field programmable logic array mảng logic khả lập trình bằng trường flexible array mảng linh hoạt fold-out array mạng không xếp lại được fuse array mảng cầu chì GAL (genericarray logic) lôgic mảng chung gate array mảng cổng gate-array chip chip mảng cổng gate-array device thiết bị mảng cổng generic array logic (GAL) lôgic mảng chung IAP (IntegratedArray Processor) bộ xử lý mảng tích hợp (IAP) imaging array mảng tạo ảnh indexed array mảng có ghi chỉ số indexed array mảng chỉ số hóa Integrated Graphics Array (IGA) mảng đồ họa tích hợp Intelligent Disk Array (IDA) mạng đĩa thông minh Intelligent Drive Array (IDA) mạng ổ đĩa thông minh iterative array mảng lặp linear array mảng tuyến tính logic array mảng cửa logic array mảng logic MCGA (multi-color Graphics Array) mạng đồ họa đa màu memory controller gate array mảng cổng kiểm soát bộ nhớ Mitsubishi Array Processing System (MAPS) Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi Monochrome video Graphics Array (MVGA) mảng đồ họa video đơn sắc monolithic array mảng đơn khối Multicolor Graphics Array (MCGA) mảng đồ họa đa màu MultiColor Graphics Array (MCGA) mảng đồ họa nhiều màu multicomputer array mảng của các máy liên kết multidimensional array mảng đa chiều multidimensional array mảng nhiều chiều Non-Overlapping Redundant Array (NORA) mảng dự phòng không xếp chồng numeric array mảng số one-dimensional array mảng một chiều Optimum Array Filter (OAF) bộ lọc mảng tối ưu ordered array mảng được sắp thứ tự pel array mảng điểm phased array antenna dây trời mạng điều khiển pha phased array antenna ăng ten mạng điều khiển pha photodiode array màng quang điot PLA (programmablelogic array) mảng logic khả lập trình PLA (programmablelogic array) mảng logic lập trình được planar array mạng lưới phân tử phẳng planer array mạng phẳng pole-dipole array mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực pole-pole array mạng nối theo kiểu cực-cực prerun-time array mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình) Programmable Array Logic (PAL) lôgic mảng có thể lập trình programmable array logic (PAL) mảng logic khả lập trình programmable array logic (PAL) mảng logic lập trình được Programmable Logic Array (PLA) mảng logic có thể lập trình programmable logic array (PLA) mảng logic lập trình được programmed logic array mảng logic được lập trình Redundant Array of Independent Disks (RAID) mảng đĩa độc lập dự phòng rhombus array mạng lưới anten hình thoi run-time array mảng tạo ra lúc chạy sequence array mảng thứ tự sequence array mảng xếp tuần tự Shared Control Array (SCA) mảng điều khiển dùng chung small-element array (antenna) mạng anten nhiều phần tử nhỏ Software Disk Array (SDA) mảng đĩa phần mềm solar array mảng pin mặt trời solar array mạng pin mặt trời Solar Panel Array (SPA) mảng pin mặt trời sparse array mảng thưa static array mảng tĩnh Super Video Graphics Array (SVGA) mạng đồ họa video cao cấp switching array mạng chuyển mạch syntolic array mảng kiểu tâm thu System Support Gate Array (SSGA) mạng cổng hỗ trợ hệ thống three-dimensional array mảng ba chiều two-dimensional array mảng hai chiều two-tier dipole array mạng hai cực có hai tầng twodimentional array mảng hai chiều ULA (uncommittedlogic array) mảng logic không chuyển uncommitted logic array mảng logic không chuyển Uncommitted Logic Array (ULA) mảng logic không ràng buộc vector array mảng vectơ VGA (VideoGraphics Array) mảng đồ họa video Video Graphics Array (VGA) mảng đồ họa video wavefront array mảng mặt đầu sóng whole array mảng toàn phần whole array toàn bộ mảng X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA) Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ XVGA (extendedvideo graphics array) mảng đồ họa video mở rộngma trận
Bus Interface Gate Array (BIGA) ma trận cổng giao diện bit Cellular Array Processor (CAP) bộ xử lý ma trận mạng tổ ong Generic Array Logic (GAL) lôgic ma trận chung Linear Block Array (LBA) ma trận khối tuyến tính sparse array ma trận thưaKinh tế
dãy số
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
arrangement , batch , body , bunch , bundle , clump , cluster , design , display , disposition , exhibition , formation , host , lineup , lot , multitude , order , parade , pattern , set , show , supply , throng , apparel , attire , drapes , dress , duds * , finery , full dress , garb , garments , getup , rig * , threads * , panoply , pomp , spectacle , band , bevy , clutch , collection , knot , party , frippery , regalia , battalion , battery , crowd , gamut , group , horde , legion , number , rainbow , series , spectrum , troopsverb
align , display , exhibit , form , group , line up , methodize , organize , parade , range , set , show , systematize , attire , bedeck , clothe , deck , deck out , decorate , dog out , drape , dud , dude up , fit , fit out , garb , outfit , suit up , tog , try on , turn out , wrap , deploy , dispose , marshal , order , sort , dress up , prank , adorn , apparel , arrange , assemblage , assemble , clad , dress , equip , furnish , grouping , host , robe , series Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Array »Từ điển: Toán & tin
tác giả
Admin, Tiểu Đông Tà, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nghĩa Của Array Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Array, Từ Array Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"array" Là Gì? Nghĩa Của Từ Array Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Array Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Array Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Định Nghĩa Array Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'array' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Array Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Array Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Định Nghĩa Của Từ " Array Là Gì ? Nghĩa Của Từ Arrays Trong ...
-
Array Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Array Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chương 9: Mảng (Array)
-
ARRAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Array Là Gì