Nghĩa Của Từ Array, Từ Array Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: array /ə'rei/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự dàn trận, sự bày binh bố trận

  • lực lượng quân đội

  • dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề

    an array of bottles and glasses

    một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp

  • (pháp lý) danh sách hội thẩm

  • (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm

  • (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)

  • động từ

    mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to array onself in one's finest clothes

    mặc những quần áo đẹp nhất

  • sắp hàng, dàn hàng; dàn trận

    to array forces

    (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận

  • (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)

    to array a panel

    lập danh sách các vị hội thẩm

    Từ gần giống

    disarray battle-array unarrayed

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Nghĩa Của Array Là Gì