Nghĩa Của Từ Array, Từ Array Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
sự dàn trận, sự bày binh bố trận
-
lực lượng quân đội
-
dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
an array of bottles and glasses
một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp
-
(pháp lý) danh sách hội thẩm
-
(thơ ca) quần áo, đồ trang điểm
-
(điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)
-
động từ
mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to array onself in one's finest clothes
mặc những quần áo đẹp nhất
-
sắp hàng, dàn hàng; dàn trận
to array forces
(quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
-
(pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
to array a panel
lập danh sách các vị hội thẩm
Từ gần giống
disarray battle-array unarrayedTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Nghĩa Của Array Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Array - Từ điển Anh - Việt
-
"array" Là Gì? Nghĩa Của Từ Array Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Array Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Array Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Định Nghĩa Array Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'array' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Array Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Array Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Định Nghĩa Của Từ " Array Là Gì ? Nghĩa Của Từ Arrays Trong ...
-
Array Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Array Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chương 9: Mảng (Array)
-
ARRAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Array Là Gì