Ý Nghĩa Của Array Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- accession
- accessioning
- age bracket
- agglomerate
- agglomeration
- basket
- bunch
- crop
- deaccessioning
- empty set
- ensemble
- family
- feast
- nest
- permutation
- portfolio
- quartet
- selection
- sheaf
- sheaves
- alphabetize
- anti-hierarchical
- arrange
- arrangement
- arranger
- describe
- microcosmic
- microcosmically
- miscatalogue
- misclassification
- misclassify
- set something up phrasal verb
- shake someone down phrasal verb
- short-list
- shortlist
- sort
- ungrouped
- unsorted
- unstratified
- unstructured
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Fighting (Định nghĩa của array từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)array | Từ điển Anh Mỹ
arraynoun [ C ] us /əˈreɪ/ Add to word list Add to word list a large group of things or people, esp. when shown or positioned in an attractive way: The airport shops offer a wide array of merchandise.array
verb [ T ] us /əˈreɪ/ A battery of cameras was arrayed before them. (Định nghĩa của array từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)array | Tiếng Anh Thương Mại
arraynoun [ C, usually singular ] MARKETING uk /əˈreɪ/ us Add to word list Add to word list a large number of products of a similar type: Electronics companies produce an array of products that rely on fiber networks.a broad/dazzling/wide/vast array (of sth) An added lure of the restaurant is the vast array of wines on offer. (Định nghĩa của array từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của array là gì?Bản dịch của array
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指非常有吸引力、令人讚賞並常以特定的方式排列的)一系列,一批,大量,大群, 佈置, 排列… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指非常有吸引力、令人赞赏并常以特定的方式排列的)一系列,一批,大量,大群, 布置, 排列… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha despliegue, disponer, formar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha coleção, disposição, dispor… Xem thêm trong tiếng Việt sự sắp xếp chỉnh tề, sắp hàng chỉnh tề… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian sergi, düzenleme, dizmek… Xem thêm étalage, assemblée, disposer… Xem thêm collectie, rij, uitstallen… Xem thêm sada, řada, seskupení… Xem thêm opstilling, række, ordne… Xem thêm kumpulan, susunan, menata… Xem thêm การจัดเรียงตามลำดับ, จัดระเบียบแถว… Xem thêm wybór, gama, wachlarz… Xem thêm [ordnad] samling, ordna, ställa upp… Xem thêm susun atur, tata susun… Xem thêm die Ansammlung, ordnen… Xem thêm mønstring, samling, ordne… Xem thêm ряд, виставляти… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
arrangement arranger arranging arrant array arrayed arraying arrears arrest {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của array
- video graphics array
Từ của Ngày
attribute
UK /ˈæt.rɪ.bjuːt/ US /ˈæt.rɪ.bjuːt/a quality or characteristic that someone or something has
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ
- Noun
- array
- Verb
- array
- Noun
- Kinh doanh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add array to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm array vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nghĩa Của Array Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Array - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Array, Từ Array Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"array" Là Gì? Nghĩa Của Từ Array Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Array Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Định Nghĩa Array Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'array' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Array Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Array Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Định Nghĩa Của Từ " Array Là Gì ? Nghĩa Của Từ Arrays Trong ...
-
Array Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Array Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chương 9: Mảng (Array)
-
ARRAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Array Là Gì