Aubergine - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ.bɜː.ˌʒin/
Danh từ
[sửa]aubergine /ˈoʊ.bɜː.ˌʒin/
- (Thực vật học) Cà tím.
Tham khảo
[sửa]- "aubergine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.bɛʁ.ʒin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aubergine/ɔ.bɛʁ.ʒin/ | aubergines/ɔ.bɛʁ.ʒin/ |
aubergine gc /ɔ.bɛʁ.ʒin/
- Cà tím, cà dái dê (cây, quả).
Tính từ
[sửa]aubergine kđ /ɔ.bɛʁ.ʒin/
- (Có) Màu tím.
Tham khảo
[sửa]- "aubergine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Pháp
Từ khóa » Cách đọc Từ Eggplant
-
EGGPLANT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eggplant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eggplant Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Aubergine - Forvo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ (kèm Phiên âm & Hình ảnh Minh Họa)
-
"Cà Tím" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Mì ống Với Cà Tím Và Sốt Cà Chua
-
Tập Tin:Eggplant Flower.JPG – Wikipedia Tiếng Việt
-
“Cà Tím” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - Giarefx
-
Cà Tím Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Eggplant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ Vựng Rau Củ Trong Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ - VnExpress
-
1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ đề | EJOY ENGLISH