Eggplant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eggplant
egg-shaped vegetable having a shiny skin typically dark purple but occasionally white or yellow
Synonyms: aubergine, mad apple
hairy upright herb native to southeastern Asia but widely cultivated for its large glossy edible fruit commonly used as a vegetable
Synonyms: aubergine, brinjal, eggplant bush, garden egg, mad apple, Solanum melongena
- eggplant
- eggplant bush
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cách đọc Từ Eggplant
-
EGGPLANT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eggplant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eggplant Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Aubergine - Forvo
-
Aubergine - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ (kèm Phiên âm & Hình ảnh Minh Họa)
-
"Cà Tím" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Mì ống Với Cà Tím Và Sốt Cà Chua
-
Tập Tin:Eggplant Flower.JPG – Wikipedia Tiếng Việt
-
“Cà Tím” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - Giarefx
-
Cà Tím Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Rau Củ Trong Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ - VnExpress
-
1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ đề | EJOY ENGLISH