EGGPLANT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Cách đọc Từ Eggplant
-
Ý Nghĩa Của Eggplant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eggplant Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Aubergine - Forvo
-
Aubergine - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ (kèm Phiên âm & Hình ảnh Minh Họa)
-
"Cà Tím" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Mì ống Với Cà Tím Và Sốt Cà Chua
-
Tập Tin:Eggplant Flower.JPG – Wikipedia Tiếng Việt
-
“Cà Tím” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - Giarefx
-
Cà Tím Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Eggplant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ Vựng Rau Củ Trong Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ - VnExpress
-
1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ đề | EJOY ENGLISH