Award Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tặng thưởng, giải, giải thưởng là các bản dịch hàng đầu của "award" thành Tiếng Việt.
award verb noun ngữ pháp(law) A judgment, sentence, or final decision. Specifically: The decision of arbitrators in a case submitted. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm awardTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tặng thưởng
verb noun27 Congressional medals were awarded at a place called Wounded Knee.
Hai mươi bảy Huy chương của Quốc hội đã được tặng thưởng tại một địa điểm có tên là Wounded Knee.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
giải
nounI didn't care about that. I didn't care about awards or money or anything.
Tôi không quan tâm đến nó. Tôi không quan tâm tiền tài hay giải thưởng hay gì.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
giải thưởng
nounsomething given to a person or a group of people to recognize their excellence in a certain field
I didn't care about that. I didn't care about awards or money or anything.
Tôi không quan tâm đến nó. Tôi không quan tâm tiền tài hay giải thưởng hay gì.
wikidata
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- phần thưởng
- tặng
- phạt
- ban tặng
- hình phạt
- quyết định ban cho
- quyết định cấp cho
- sự trừng phạt
- trao tặng
- thưởng
- thöôûng, phaàn thöôûng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " award " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "award" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phát âm Từ Award
-
AWARD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Award - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Awards Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Award - Forvo
-
"award" Là Gì? Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
AWARD | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'award' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Awards Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Award Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Awards Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Award Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Award
-
Học Từ Award - Chủ đề Promotions Pensions & Awards