Award
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- award
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)
- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)
+ ngoại động từ
- tặng, tặng thưởng, trao tặng
- to award somebody a gold medal tặng ai huy chương vàng
- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
- Từ đồng nghĩa: prize accolade honor honour laurels awarding grant present
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "award": arid aroid art award aired
- Những từ có chứa "award": award award-winning seaward seawards
- Những từ có chứa "award" in its definition in Vietnamese - English dictionary: thưởng giải thưởng tặng thưởng ban tặng giải chọi
Từ khóa » Phát âm Từ Award
-
AWARD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Award - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Awards Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Award - Forvo
-
"award" Là Gì? Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
AWARD | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'award' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Awards Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Award Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Awards Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Award Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Award Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Học Từ Award - Chủ đề Promotions Pensions & Awards