Award

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. award
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
award Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: award Phát âm : /ə'wɔ:d/

+ danh từ

  • phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)
  • sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
  • sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)

+ ngoại động từ

  • tặng, tặng thưởng, trao tặng
    • to award somebody a gold medal tặng ai huy chương vàng
  • quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  prize accolade honor honour laurels awarding grant present
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "award"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "award" arid aroid art award aired
  • Những từ có chứa "award" award award-winning seaward seawards
  • Những từ có chứa "award" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  thưởng giải thưởng tặng thưởng ban tặng giải chọi
Lượt xem: 681 Từ vừa tra + award : phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)

Từ khóa » Phát âm Từ Award