Award Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ award là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 8 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

award /ə'wɔ:d/

Phát âm

Xem phát âm award »

Ý nghĩa

danh từ

  phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)  sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...  sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)

ngoại động từ

  tặng, tặng thưởng, trao tặngto award somebody a gold medal → tặng ai huy chương vàng  quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)

Xem thêm award » Kết quả #2

award-winning

Phát âm

Xem phát âm award-winning »

Ý nghĩa

  Cách viết khác : prize winning

Xem thêm award-winning » Kết quả #3

awardable

Phát âm

Xem phát âm awardable »

Ý nghĩa

  xem award

Xem thêm awardable » Kết quả #4

award /ə'wɔ:d/

Phát âm

Xem phát âm awarded »

Ý nghĩa

danh từ

  phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)  sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...  sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)

ngoại động từ

  tặng, tặng thưởng, trao tặngto award somebody a gold medal → tặng ai huy chương vàng  quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)

Xem thêm awarded » Kết quả #5

awardee

Phát âm

Xem phát âm awardee »

Ý nghĩa

* danh từ  người được tặng thưởng

Xem thêm awardee » Kết quả #6

awarder

Phát âm

Xem phát âm awarder »

Ý nghĩa

  xem award

Xem thêm awarder » Kết quả #7

award /ə'wɔ:d/

Phát âm

Xem phát âm awarding »

Ý nghĩa

danh từ

  phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)  sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...  sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)

ngoại động từ

  tặng, tặng thưởng, trao tặngto award somebody a gold medal → tặng ai huy chương vàng  quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)

Xem thêm awarding » Kết quả #8

award /ə'wɔ:d/

Phát âm

Xem phát âm awards »

Ý nghĩa

danh từ

  phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)  sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...  sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)

ngoại động từ

  tặng, tặng thưởng, trao tặngto award somebody a gold medal → tặng ai huy chương vàng  quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)

Xem thêm awards »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Phát âm Từ Award