Awards Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awards
award /ə'wɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho) sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo... sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)ngoại động từ
tặng, tặng thưởng, trao tặngto award somebody a gold medal → tặng ai huy chương vàng quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...) ← Xem thêm từ awarding Xem thêm từ aware →Các câu ví dụ:
1. Agora’s Nature 2020 awards are expected to be announced late this week.
Nghĩa của câu:Giải thưởng Agora's Nature 2020 dự kiến sẽ được công bố vào cuối tuần này.
Xem thêm →2. Photo by AFP/Robyn Beck "This is America," Childish Gambino's searing indictment of police brutality and racism, scored a breakthrough for rap on Sunday at the Grammy awards, where the top prize went to country artist Kacey Musgraves.
Nghĩa của câu:Ảnh của AFP / Robyn Beck "Đây là nước Mỹ", bản cáo trạng nhức nhối của Childish Gambino về sự tàn bạo và phân biệt chủng tộc của cảnh sát, đã ghi một bước đột phá cho phần rap vào Chủ nhật tại lễ trao giải Grammy, nơi giải thưởng cao nhất thuộc về nghệ sĩ đồng quê Kacey Musgraves.
Xem thêm →3. More good news has been announced for Vietnamese football, with three nominations for the first ever Southeast Asian Football awards organized by UK-based football publisher FourFourTwo.
Nghĩa của câu:Thêm một tin vui được công bố cho bóng đá Việt Nam, với ba đề cử cho Giải bóng đá Đông Nam Á lần đầu tiên được tổ chức bởi nhà xuất bản bóng đá FourFourTwo có trụ sở tại Anh.
Xem thêm →4. The 2019 Dot Property Southeast Asia awards were given to nearly 50 winners in various categories.
Nghĩa của câu:Giải thưởng Dot Property Southeast Asia Awards 2019 đã được trao cho gần 50 người chiến thắng ở nhiều hạng mục khác nhau.
Xem thêm →5. Malibu Hoi An, developed by Bamboo Capital, won two awards: for the Best Luxury Condotel Architectural Design; and Best Beachfront Luxury Resort Villa Development.
Nghĩa của câu:Malibu Hội An do Bamboo Capital phát triển đã giành được hai giải thưởng: dành cho Thiết kế kiến trúc Condotel sang trọng nhất; và Best Beachfront Luxury Resort Villa Development.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về award /ə'wɔ:d/Từ vựng liên quan
a award war ward wardsLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phát âm Từ Award
-
AWARD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Award - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Awards Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Award - Forvo
-
"award" Là Gì? Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
AWARD | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'award' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Award Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Awards Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Award Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Award Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Award
-
Học Từ Award - Chủ đề Promotions Pensions & Awards