Award Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ award tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | award (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ awardBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
award tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ award trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ award tiếng Anh nghĩa là gì.
award /ə'wɔ:d/* danh từ- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)* ngoại động từ- tặng, tặng thưởng, trao tặng=to award somebody a gold medal+ tặng ai huy chương vàng- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
Thuật ngữ liên quan tới award
- ifip tiếng Anh là gì?
- detune tiếng Anh là gì?
- raincoat tiếng Anh là gì?
- jack pudding tiếng Anh là gì?
- undergirds tiếng Anh là gì?
- remarking tiếng Anh là gì?
- additive primary color tiếng Anh là gì?
- cataplasm tiếng Anh là gì?
- abhorrently tiếng Anh là gì?
- ferric oxide tiếng Anh là gì?
- parasitization tiếng Anh là gì?
- pint tiếng Anh là gì?
- out-thrust tiếng Anh là gì?
- perdu tiếng Anh là gì?
- postpaid tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của award trong tiếng Anh
award có nghĩa là: award /ə'wɔ:d/* danh từ- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)* ngoại động từ- tặng, tặng thưởng, trao tặng=to award somebody a gold medal+ tặng ai huy chương vàng- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
Đây là cách dùng award tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ award tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
award /ə'wɔ:d/* danh từ- phần thưởng tiếng Anh là gì? tặng thưởng (do quan toà tiếng Anh là gì? hội đồng trọng tài tiếng Anh là gì? hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)- sự quyết định của quan toà tiếng Anh là gì? của hội đồng giám khảo...- sự trừng phạt tiếng Anh là gì? hình phạt (do quan toà tiếng Anh là gì? hội đồng trọng tài tiếng Anh là gì? hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)* ngoại động từ- tặng tiếng Anh là gì? tặng thưởng tiếng Anh là gì? trao tặng=to award somebody a gold medal+ tặng ai huy chương vàng- quyết định ban cho tiếng Anh là gì? quyết định cấp cho (quan toà tiếng Anh là gì? hội đồng trọng tài tiếng Anh là gì? hội đồng giám khảo...)
Từ khóa » Phát âm Từ Award
-
AWARD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Award - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Awards Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Award - Forvo
-
"award" Là Gì? Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
AWARD | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'award' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Awards Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Award Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Awards Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Award Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Award
-
Học Từ Award - Chủ đề Promotions Pensions & Awards