Bài 6 : Các Loại đại Từ Trong Tiếng Nga
Có thể bạn quan tâm
- 357 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, TP.HCM
- Hotline: 1900 7060 - (028) 3622 8849
- info@hoctiengnga.com
- Phuong Nam Education
- Về PNE
- Cảm nhận học viên
- Thư viện ảnh
- Câu hỏi thường gặp
- Thông tin tuyển dụng
- Lịch khai giảng
- Khóa học
- Học tiếng Nga online
- Khóa học online 1 kèm 1
- Tiếng Nga A1 Online
- Tiếng Nga A2 Online
- Tiếng Nga B1 Online
- Tiếng Nga B2 Online
- 100% giáo viên nước ngoài Online
- Giao tiếp - Du lịch Online
- Chuyên ngành Dầu khí Online
- Học tiếng Nga offline
- Học 1 kèm 1
- Tiếng Nga A1
- Tiếng Nga A2
- Tiếng Nga B1
- Tiếng Nga B2
- 100% giáo viên nước ngoài
- Giao tiếp - Du lịch
- Chuyên ngành Dầu khí
- Học tiếng Nga online
- Học phí
- Thư viện
- Bài học
- Ngữ pháp
- Luyện nghe
- Thực hành
- Học vui - vui học
- Phương pháp học
- Tin tức
- Học tiếng Nga
- Du học Nga
- Xứ sở Bạch Dương
- App học viên
- Liên hệ
- Bài học
- Trình Độ A1
- Trình Độ A2
- Trình Độ B1
- Trình Độ B2
- Ngữ pháp
- Trình Độ A1
- Trình Độ A2
- Trình Độ B1
- Trình Độ B2
- Luyện nghe
- Trình Độ A1
- Trình Độ A2
- Trình Độ B1
- Trình Độ B2
- Thực hành
- Bài Tập Trình Độ A1
- Bài Tập Trình Độ A2
- Bài Tập Trình Độ B1
- Bài Tập Trình Độ B2
- Học vui - vui học
- Học Qua Video
- Học Qua Music
- Học Qua Tin Tức
- Học Qua Danh Ngôn
- Truyện Cổ Tích, Dân Ca
- Phương pháp học
Bài 6 : Các loại đại từ trong tiếng Nga
Cập nhật 21/04/2017 Facebook Twitter Google Đại từ là một dạng từ dùng để thay thế cho danh từ. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp lại những loại đại từ trong tiếng Nga và chức năng của các loại đại từ đó.>> Link tham khảo: http://hoctiengnga.com/v52/bai-3.html
đại từ nhân xưng | ngôi 1 | я мы | I, we | tôi, chúng tôi |
ngôi 2 | ты вы | you (sing) you (plural) | bạn các bạn | |
ngôi 3 | он, она, оно, они | he, she, it, they | anh ta, cô ta,nó, họ | |
đại từ phản thân | себя | myself, oneself | tự tôi, tự nó | |
đại từ sở hữu | мой, твой, наш, ваш, свой | my, your (familiar), our, your (polite/plural) | của tôi, của bạn của chúng tôi, của các bạn | |
đại từ chỉ định | тот, та, то, те; этот, эта, это; эти; такой, такая, такое, такие; столько | that; this; these; such; so much/many |
này, kia, những (cái) này nhiều | |
đại từ hỏi | кто, что, какой, чей, который, сколько, насколько | who, what, what/which, whose, which, how much/many, to what extent | ai, cái gì cái nào/của ai như thế nào (bao) nhiêu, về mặt nào | |
đại từ vô định | некто, нечто, некоторый, несколько; кто-то, кто-нибудь; что-то, что-нибудь; какой-то; кое-кто | someone, something, some, some;somebody, something; some; someone | ai đó, cái gì đó một số một ai đó một cái gì đó | |
đại từ quan hệ | кто, что, какой, который, чей, сколько, насколько | who, what, what/which, which, whose, how much/many, to what extent | mà (đại từ quan hệ) | |
đại từ phủ định | никто, ничто, некого, нечего, ничей, нисколько; никакой | nobody, nothing, there's nobody to, there's nothing to, nobody's, to no extent | không ai, không gì không có ai không có mặt nào | |
đại từ xác định | сам, весь, всякий, каждый, иной, другой, любой | oneself, all, everybody, each/every, other/some, another, any | tự mình, tất cả mọi người mỗi khác/một vài, (người) |
Đăng ký học tiếng đức
Cảm ơn bạn đã quan tâm!
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Bài 1 : Thì tương laiThì tương lai
Bài 2 : Động từ phản thânĐộng từ phản thân
Bài 3 : Nội động từNội động từ
Bài 4 : Câu không ngôiCâu không ngôi
Để lại số điện thoạiđể được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn Số điện thoại Thời gian bạn muốn nhận cuộc gọi Chọn thời gian Gọi ngay Từ 8h đến 10h Từ 10h đến 12h Từ 12h đến 14h Từ 14h đến 16h Từ 16h đến 18h Từ 18h đến 20h Từ 20h đến 22h Yêu cầu gọi lạiHoặc gọi ngay cho chúng tôi:1900 7060
Gọi ngayĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
GỬI THÔNG TIN Hotline: 1900 7060 - (028) 3622 8849Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipisicing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore et dolore magna aliqua. Ut enim ad minim veniam, quis nostrud exercitation ullamco? closeLịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG
Chọn lớp --- Vui lòng chọn --- Lớp cấp tốc Lớp thường Giao tiếp 100% GV nước ngoài Giao tiếp - Du lịch Học qua Skype Học 1 kèm 1 Chuyên ngành Dầu khí Buổi học --- Vui lòng chọn --- Sáng Chiều Tối Cuối tuần Chương trình --- Vui lòng chọn --- A1 A1.1 A1.2 A2 A2.1 A2.2 B1 B1.1 B1.2 B2 B2.1 B2.2 Giao tiếp - Du lịch CB1 Giao tiếp - Du lịch CB2 Học qua Skype TÌM KIẾM XEM TẤT CẢ Zalo chatTừ khóa » đại Từ Sở Hữu Số Nhiều Trong Tiếng Nga
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Nga - SÀI GÒN VINA
-
Đại Từ Sở Hữu - Ruspeach
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Nga - Tài Liệu Text - 123doc
-
Đại Từ Sở Hữu Cách 5 Trong Tiếng Nga
-
Đại Từ Sở Hữu Cách 1 Trong Tiếng Nga - YouTube
-
Các Loại đại Từ Trong Tiếng Nga Là Gì - SGV
-
20/3/2014 - Đại Từ Sở Hữu Свой Và Cách Dùng Свой
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Nga - UPL
-
Pronouns In Russian Language - Местоимение по русскому языку
-
Đại Từ Tiếng Nga: Cách Sử Dụng Và Ví Dụ
-
Đại Từ Nhân Xưng Cách 5 Tiếng Nga - Blog Của Thư
-
Các Bài Học Tiếng Nga: Đại Từ Nhân Xưng - LingoHut