Bạn đã Từ Bỏ Công Việc Của Bạn In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn đã từ bỏ công việc của bạn?
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn ấy đã từ bỏ.
English
she quit.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng tôi đã từ bỏ những công việc của mình
English
we quit our jobs.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
công việc của bạn là gì?
English
i am wirk is reketed tomarketing
Last Update: 2021-04-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
công việc của bạn thế nào
English
thú vị
Last Update: 2021-06-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn bao nhiêu tuổi? công việc của bạn là gì?
English
i'm from india nice to meet u
Last Update: 2022-07-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ừm, công việc của bạn là gì?
English
so, what's your talent?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
công việc của bạn dạo này thế nào?
English
how is your job going on
Last Update: 2014-07-14 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
công việc của bạn dạo này thế nào
English
i'm quite busy with my work
Last Update: 2020-03-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
công việc của anh.
English
your work.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- công việc của tôi.
English
in my work.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
công việc của bạn là gì? học hay công việc?
English
can i get your hot picture?
Last Update: 2021-08-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh ta đã từ bỏ.
English
he must've given up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
công việc của bạn có vất vả lắm không
English
i would be more than happy to help you
Last Update: 2021-09-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chúng ta đã từ bỏ tên của gia tộc.
English
we abandon our family names.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
họ sẽ luôn thấy công việc của bạn được biên tập
English
they will always see that your job is edited
Last Update: 2014-08-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chú đã từ bỏ bọn cháu!
English
you gave us back!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bây giờ ông muốn tôi bỏ công việc?
English
- you want me to walk off the job?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi đã từ bỏ bản thân mình.
English
i ran from myself.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh ấy đã từ bỏ mọi hy vọng
English
he abandoned all hope
Last Update: 2014-07-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi hy vọng không làm phiền đến công việc của bạn.
English
i don't know if you've received my email yet, so i'm sending this .email back, hoping you get it
Last Update: 2021-12-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,308,647,262 human contributions
Users are now asking for help:
force (Spanish>English)mwah wangu (Swahili>English)coram domino (Latin>English)i will be fine (English>Russian)pitty girl (English>Albanian)ut videamus (Dutch>Spanish)определённой (English>Italian)irányítottságának (Hungarian>English)gamtidar (English>Hindi)heritage properties (English>Tagalog)mantelli (Italian>French)i love you anu (Hindi>Telugu)molaag (Cebuano>Tagalog)share your viber experience on facebook (English>French)मै पढ़ाई कर रही हूं (Hindi>English)sana wag kang magsawa sa ugali ko (Tagalog>Cebuano)remansit (Latin>Thai)mera health kharab hai (Hindi>English)au (Romanian>Icelandic)i don't mean it (English>Tagalog) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Bõ Công In English
-
BÕ CÔNG - Translation In English
-
BÕ CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bõ Công In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'bõ Công' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Bõ Công - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Bõ Công | Vietnamese Translation
-
Bõ Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Bõ Công - VDict
-
Definition Of Bõ Công? - Vietnamese - English Dictionary
-
Translation Of Bõ Công From Latin Into English - LingQ
-
Bõ Công - Wiktionary
-
BỎ CÔNG VIỆC NÀY In English Translation - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bõ Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bỏ Công Sức Ra Nhưng Không Thu được... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
English - Dpi..vn