Bõ Công - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓɔ˦ˀ˥ kəwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓɔ˧˨ kəwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓɔ˨˩˦ kəwŋ͡m˧˧]
Verb
[edit]bõ công
- (colloquial) to be worthwhile; worth the effort
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese colloquialisms
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Bõ Công In English
-
BÕ CÔNG - Translation In English
-
BÕ CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bõ Công In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'bõ Công' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Bõ Công - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Bõ Công | Vietnamese Translation
-
Bõ Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Bõ Công - VDict
-
Definition Of Bõ Công? - Vietnamese - English Dictionary
-
Translation Of Bõ Công From Latin Into English - LingQ
-
BỎ CÔNG VIỆC NÀY In English Translation - Tr-ex
-
Bạn đã Từ Bỏ Công Việc Của Bạn In English With Examples
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bõ Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bỏ Công Sức Ra Nhưng Không Thu được... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
English - Dpi..vn