BỎ CÔNG VIỆC NÀY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỎ CÔNG VIỆC NÀY " in English? bỏ công việc nàyquit this jobbỏ công việc này
Examples of using Bỏ công việc này in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bỏparticleoutbỏverbputquitleftbỏadverbawaycôngverbcôngcôngadjectivepublicsuccessfulcôngnounworkcompanyviệcnounworkjobfailureviệcprepositionwhetheraboutnàydeterminerthesethosenàypronounit bỏ conbỏ cô lạiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bỏ công việc này Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bõ Công In English
-
BÕ CÔNG - Translation In English
-
BÕ CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bõ Công In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'bõ Công' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Bõ Công - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Bõ Công | Vietnamese Translation
-
Bõ Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Bõ Công - VDict
-
Definition Of Bõ Công? - Vietnamese - English Dictionary
-
Translation Of Bõ Công From Latin Into English - LingQ
-
Bõ Công - Wiktionary
-
Bạn đã Từ Bỏ Công Việc Của Bạn In English With Examples
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bõ Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bỏ Công Sức Ra Nhưng Không Thu được... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
English - Dpi..vn